Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
398,50
|
398,50
|
397,15
|
397,15
|
397,80
|
Tháng 7/25
|
386,65
|
391,20
|
385,20
|
387,75
|
387,35
|
Tháng 9/25
|
381,00
|
385,50
|
379,90
|
382,45
|
381,80
|
Tháng 12/25
|
374,15
|
377,80
|
372,75
|
375,05
|
374,25
|
Tháng 3/26
|
366,60
|
371,00
|
366,00
|
368,45
|
367,55
|
Tháng 5/26
|
357,00
|
361,60
|
357,00
|
359,65
|
358,80
|
Tháng 7/26
|
344,90
|
348,55
|
344,40
|
347,00
|
346,10
|
Tháng 9/26
|
327,95
|
331,70
|
327,95
|
330,05
|
329,45
|
Tháng 12/26
|
314,20
|
318,15
|
314,20
|
316,40
|
315,80
|
Tháng 3/27
|
305,95
|
306,10
|
304,50
|
306,10
|
305,35
|
Tháng 5/27
|
296,60
|
298,40
|
296,35
|
298,40
|
297,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,91
|
18,00
|
17,89
|
17,94
|
17,78
|
Tháng 10/25
|
18,05
|
18,12
|
18,03
|
18,07
|
17,92
|
Tháng 3/26
|
18,34
|
18,46
|
18,34
|
18,42
|
18,27
|
Tháng 5/26
|
17,65
|
17,74
|
17,65
|
17,72
|
17,57
|
Tháng 7/26
|
17,42
|
17,45
|
17,38
|
17,45
|
17,28
|
Tháng 10/26
|
17,53
|
17,53
|
17,44
|
17,48
|
17,32
|
Tháng 3/27
|
17,82
|
17,82
|
17,82
|
17,82
|
17,66
|
Tháng 5/27
|
17,46
|
17,46
|
17,46
|
17,46
|
17,29
|
Tháng 7/27
|
17,32
|
17,32
|
17,32
|
17,32
|
17,15
|
Tháng 10/27
|
17,42
|
17,42
|
17,42
|
17,42
|
17,25
|
Tháng 3/28
|
17,58
|
17,58
|
17,58
|
17,58
|
17,48
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters