menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 12/5/2025

15:24 12/05/2025

Hôm nay 12/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

398,50

398,50

397,15

397,15

397,80

Tháng 7/25

386,65

391,20

385,20

387,75

387,35

Tháng 9/25

381,00

385,50

379,90

382,45

381,80

Tháng 12/25

374,15

377,80

372,75

375,05

374,25

Tháng 3/26

366,60

371,00

366,00

368,45

367,55

Tháng 5/26

357,00

361,60

357,00

359,65

358,80

Tháng 7/26

344,90

348,55

344,40

347,00

346,10

Tháng 9/26

327,95

331,70

327,95

330,05

329,45

Tháng 12/26

314,20

318,15

314,20

316,40

315,80

Tháng 3/27

305,95

306,10

304,50

306,10

305,35

Tháng 5/27

296,60

298,40

296,35

298,40

297,40

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,91

18,00

17,89

17,94

17,78

Tháng 10/25

18,05

18,12

18,03

18,07

17,92

Tháng 3/26

18,34

18,46

18,34

18,42

18,27

Tháng 5/26

17,65

17,74

17,65

17,72

17,57

Tháng 7/26

17,42

17,45

17,38

17,45

17,28

Tháng 10/26

17,53

17,53

17,44

17,48

17,32

Tháng 3/27

17,82

17,82

17,82

17,82

17,66

Tháng 5/27

17,46

17,46

17,46

17,46

17,29

Tháng 7/27

17,32

17,32

17,32

17,32

17,15

Tháng 10/27

17,42

17,42

17,42

17,42

17,25

Tháng 3/28

17,58

17,58

17,58

17,58

17,48

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters