Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
397,80
|
397,80
|
397,80
|
397,80
|
396,20
|
Tháng 7/25
|
385,60
|
387,95
|
382,20
|
387,35
|
384,10
|
Tháng 9/25
|
380,10
|
382,35
|
376,85
|
381,80
|
378,70
|
Tháng 12/25
|
372,20
|
374,75
|
369,25
|
374,25
|
371,15
|
Tháng 3/26
|
365,35
|
367,85
|
362,60
|
367,55
|
364,45
|
Tháng 5/26
|
356,45
|
359,00
|
353,85
|
358,80
|
355,80
|
Tháng 7/26
|
343,90
|
346,30
|
341,20
|
346,10
|
343,15
|
Tháng 9/26
|
327,15
|
329,60
|
324,55
|
329,45
|
326,40
|
Tháng 12/26
|
312,70
|
315,90
|
310,80
|
315,80
|
312,70
|
Tháng 3/27
|
303,75
|
305,40
|
303,70
|
305,35
|
303,00
|
Tháng 5/27
|
295,85
|
297,40
|
295,80
|
297,40
|
295,95
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,50
|
17,62
|
17,50
|
17,55
|
17,50
|
Tháng 10/25
|
17,64
|
17,76
|
17,64
|
17,69
|
17,64
|
Tháng 3/26
|
18,00
|
18,10
|
17,99
|
18,04
|
18,00
|
Tháng 5/26
|
17,28
|
17,41
|
17,28
|
17,35
|
17,33
|
Tháng 7/26
|
17,10
|
17,12
|
17,08
|
17,08
|
17,06
|
Tháng 10/26
|
17,15
|
17,17
|
17,15
|
17,17
|
17,12
|
Tháng 3/27
|
17,51
|
17,53
|
17,51
|
17,53
|
17,48
|
Tháng 5/27
|
17,17
|
17,18
|
17,17
|
17,18
|
17,13
|
Tháng 7/27
|
17,04
|
17,05
|
17,04
|
17,05
|
17,01
|
Tháng 10/27
|
17,15
|
17,16
|
17,15
|
17,16
|
17,13
|
Tháng 3/28
|
17,48
|
17,48
|
17,48
|
17,48
|
17,37
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters