menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 9/5/2025

15:03 09/05/2025

Hôm nay 9/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

397,80

397,80

397,80

397,80

396,20

Tháng 7/25

385,60

387,95

382,20

387,35

384,10

Tháng 9/25

380,10

382,35

376,85

381,80

378,70

Tháng 12/25

372,20

374,75

369,25

374,25

371,15

Tháng 3/26

365,35

367,85

362,60

367,55

364,45

Tháng 5/26

356,45

359,00

353,85

358,80

355,80

Tháng 7/26

343,90

346,30

341,20

346,10

343,15

Tháng 9/26

327,15

329,60

324,55

329,45

326,40

Tháng 12/26

312,70

315,90

310,80

315,80

312,70

Tháng 3/27

303,75

305,40

303,70

305,35

303,00

Tháng 5/27

295,85

297,40

295,80

297,40

295,95

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,50

17,62

17,50

17,55

17,50

Tháng 10/25

17,64

17,76

17,64

17,69

17,64

Tháng 3/26

18,00

18,10

17,99

18,04

18,00

Tháng 5/26

17,28

17,41

17,28

17,35

17,33

Tháng 7/26

17,10

17,12

17,08

17,08

17,06

Tháng 10/26

17,15

17,17

17,15

17,17

17,12

Tháng 3/27

17,51

17,53

17,51

17,53

17,48

Tháng 5/27

17,17

17,18

17,17

17,18

17,13

Tháng 7/27

17,04

17,05

17,04

17,05

17,01

Tháng 10/27

17,15

17,16

17,15

17,16

17,13

Tháng 3/28

17,48

17,48

17,48

17,48

17,37

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters