menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 13/2/2025

07:58 13/02/2025

Hôm nay 13/2/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

416,00

432,90

414,65

431,80

413,45

Tháng 5/25

405,95

421,15

405,30

420,20

404,40

Tháng 7/25

393,65

408,20

393,00

407,30

392,15

Tháng 9/25

383,05

396,65

382,75

395,90

382,05

Tháng 12/25

369,00

381,45

368,80

380,75

368,05

Tháng 3/26

357,00

367,75

357,00

366,45

355,00

Tháng 5/26

342,35

352,00

342,35

349,75

339,65

Tháng 7/26

326,40

335,30

326,40

332,20

323,15

Tháng 9/26

310,05

318,75

310,05

315,45

306,85

Tháng 12/26

292,30

301,05

292,30

300,00

291,00

Tháng 3/27

-

289,65

-

289,65

280,80

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,89

20,08

19,69

19,76

19,87

Tháng 5/25

18,32

18,53

18,15

18,34

18,28

Tháng 7/25

17,96

18,15

17,81

18,00

17,92

Tháng 10/25

18,05

18,23

17,91

18,10

18,01

Tháng 3/26

18,38

18,55

18,27

18,44

18,35

Tháng 5/26

17,67

17,81

17,59

17,69

17,64

Tháng 7/26

17,27

17,43

17,24

17,31

17,27

Tháng 10/26

17,30

17,42

17,25

17,30

17,26

Tháng 3/27

17,66

17,73

17,54

17,60

17,57

Tháng 5/27

17,25

17,29

17,12

17,19

17,15

Tháng 7/27

17,06

17,06

16,91

17,00

16,95

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters