menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 13/3/2025

08:59 13/03/2025

Hôm nay 13/3/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

392,20

392,20

392,20

392,20

399,45

Tháng 5/25

394,00

396,40

383,15

386,75

393,75

Tháng 7/25

384,60

387,25

374,85

378,55

384,40

Tháng 9/25

375,00

377,50

366,00

369,95

375,25

Tháng 12/25

362,55

365,40

354,25

357,80

363,50

Tháng 3/26

351,75

351,75

343,65

346,90

352,50

Tháng 5/26

334,50

334,75

329,60

332,90

338,45

Tháng 7/26

317,60

317,80

314,15

316,25

321,85

Tháng 9/26

298,00

298,00

294,85

297,40

302,80

Tháng 12/26

280,10

281,30

277,90

281,30

286,10

Tháng 3/27

272,00

272,00

272,00

272,00

276,40

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,82

19,12

18,69

18,86

18,67

Tháng 7/25

18,51

18,85

18,44

18,63

18,41

Tháng 10/25

18,60

18,89

18,53

18,72

18,50

Tháng 3/26

18,95

19,19

18,86

19,04

18,83

Tháng 5/26

18,09

18,25

17,99

18,14

17,96

Tháng 7/26

17,57

17,75

17,54

17,66

17,51

Tháng 10/26

17,50

17,66

17,49

17,58

17,46

Tháng 3/27

17,77

17,92

17,76

17,84

17,74

Tháng 5/27

17,33

17,41

17,32

17,38

17,30

Tháng 7/27

17,15

17,15

17,15

17,15

17,08

Tháng 10/27

17,21

17,21

17,21

17,21

17,14

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters