Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
392,20
|
392,20
|
392,20
|
392,20
|
399,45
|
Tháng 5/25
|
394,00
|
396,40
|
383,15
|
386,75
|
393,75
|
Tháng 7/25
|
384,60
|
387,25
|
374,85
|
378,55
|
384,40
|
Tháng 9/25
|
375,00
|
377,50
|
366,00
|
369,95
|
375,25
|
Tháng 12/25
|
362,55
|
365,40
|
354,25
|
357,80
|
363,50
|
Tháng 3/26
|
351,75
|
351,75
|
343,65
|
346,90
|
352,50
|
Tháng 5/26
|
334,50
|
334,75
|
329,60
|
332,90
|
338,45
|
Tháng 7/26
|
317,60
|
317,80
|
314,15
|
316,25
|
321,85
|
Tháng 9/26
|
298,00
|
298,00
|
294,85
|
297,40
|
302,80
|
Tháng 12/26
|
280,10
|
281,30
|
277,90
|
281,30
|
286,10
|
Tháng 3/27
|
272,00
|
272,00
|
272,00
|
272,00
|
276,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,82
|
19,12
|
18,69
|
18,86
|
18,67
|
Tháng 7/25
|
18,51
|
18,85
|
18,44
|
18,63
|
18,41
|
Tháng 10/25
|
18,60
|
18,89
|
18,53
|
18,72
|
18,50
|
Tháng 3/26
|
18,95
|
19,19
|
18,86
|
19,04
|
18,83
|
Tháng 5/26
|
18,09
|
18,25
|
17,99
|
18,14
|
17,96
|
Tháng 7/26
|
17,57
|
17,75
|
17,54
|
17,66
|
17,51
|
Tháng 10/26
|
17,50
|
17,66
|
17,49
|
17,58
|
17,46
|
Tháng 3/27
|
17,77
|
17,92
|
17,76
|
17,84
|
17,74
|
Tháng 5/27
|
17,33
|
17,41
|
17,32
|
17,38
|
17,30
|
Tháng 7/27
|
17,15
|
17,15
|
17,15
|
17,15
|
17,08
|
Tháng 10/27
|
17,21
|
17,21
|
17,21
|
17,21
|
17,14
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters