menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 17/1/2025

08:17 17/01/2025

Hôm nay 17/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

330,55

332,05

325,20

327,15

330,45

Tháng 5/25

326,10

327,55

321,35

323,15

326,05

Tháng 7/25

319,45

320,75

315,05

316,55

319,40

Tháng 9/25

311,15

312,80

306,85

307,95

311,05

Tháng 12/25

295,95

298,65

293,15

293,60

297,05

Tháng 3/26

285,70

287,80

283,35

283,55

286,75

Tháng 5/26

276,05

276,65

274,35

274,40

277,50

Tháng 7/26

266,30

266,70

264,60

264,60

267,85

Tháng 9/26

255,25

255,45

253,55

253,55

256,85

Tháng 12/26

241,60

241,65

239,80

239,80

243,20

Tháng 3/27

-

233,05

-

233,05

236,60

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

18,15

18,71

18,11

18,41

18,01

Tháng 5/25

17,20

17,56

17,17

17,22

17,07

Tháng 7/25

16,95

17,22

16,91

16,94

16,83

Tháng 10/25

17,10

17,30

17,05

17,07

16,99

Tháng 3/26

17,50

17,64

17,41

17,44

17,38

Tháng 5/26

16,95

17,02

16,83

16,86

16,83

Tháng 7/26

16,65

16,73

16,57

16,60

16,58

Tháng 10/26

16,73

16,76

16,63

16,66

16,65

Tháng 3/27

17,08

17,12

17,01

17,02

17,02

Tháng 5/27

16,78

16,78

16,69

16,69

16,71

Tháng 7/27

16,57

16,62

16,55

16,55

16,58

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters