menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 17/4/2025

08:57 17/04/2025

Hôm nay 17/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

367,90

379,20

364,10

376,05

369,40

Tháng 7/25

366,00

376,75

362,05

373,80

367,15

Tháng 9/25

359,10

370,25

356,50

367,70

361,35

Tháng 12/25

353,40

362,35

349,75

360,20

354,05

Tháng 3/26

345,40

355,60

343,60

353,85

347,50

Tháng 5/26

336,70

346,85

336,70

345,30

339,60

Tháng 7/26

326,35

334,40

326,35

333,25

328,20

Tháng 9/26

311,00

318,80

311,00

317,80

313,05

Tháng 12/26

298,50

305,50

298,50

304,85

300,60

Tháng 3/27

294,35

295,80

294,05

295,80

291,90

Tháng 5/27

289,40

289,40

289,40

289,40

285,65

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,57

17,89

17,51

17,86

17,52

Tháng 7/25

17,40

17,75

17,36

17,72

17,41

Tháng 10/25

17,60

17,88

17,53

17,86

17,59

Tháng 3/26

17,97

18,24

17,94

18,23

17,99

Tháng 5/26

17,22

17,40

17,16

17,40

17,22

Tháng 7/26

16,92

17,04

16,84

17,03

16,90

Tháng 10/26

16,97

17,05

16,87

17,04

16,95

Tháng 3/27

17,34

17,40

17,23

17,39

17,32

Tháng 5/27

16,95

16,98

16,84

16,97

16,93

Tháng 7/27

16,79

16,79

16,67

16,78

16,77

Tháng 10/27

16,89

16,90

16,81

16,87

16,87

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters