Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
322,60
|
325,45
|
322,60
|
325,45
|
328,75
|
Tháng 3/25
|
325,50
|
328,30
|
318,25
|
324,95
|
327,40
|
Tháng 5/25
|
323,10
|
324,70
|
315,75
|
321,90
|
324,65
|
Tháng 7/25
|
318,05
|
319,50
|
311,05
|
316,95
|
319,60
|
Tháng 9/25
|
308,80
|
310,75
|
302,70
|
308,10
|
310,95
|
Tháng 12/25
|
292,80
|
295,05
|
287,45
|
292,70
|
295,60
|
Tháng 3/26
|
281,10
|
284,00
|
276,75
|
281,75
|
284,30
|
Tháng 5/26
|
268,35
|
274,50
|
267,40
|
272,15
|
274,35
|
Tháng 7/26
|
258,55
|
264,10
|
258,55
|
262,20
|
264,25
|
Tháng 9/26
|
247,80
|
251,45
|
247,80
|
251,20
|
253,45
|
Tháng 12/26
|
235,60
|
240,00
|
234,10
|
238,00
|
241,20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,68
|
20,73
|
19,76
|
19,84
|
20,68
|
Tháng 5/25
|
19,21
|
19,25
|
18,44
|
18,53
|
19,20
|
Tháng 7/25
|
18,53
|
18,60
|
17,94
|
18,06
|
18,55
|
Tháng 10/25
|
18,42
|
18,48
|
17,90
|
18,02
|
18,42
|
Tháng 3/26
|
18,60
|
18,61
|
18,09
|
18,22
|
18,56
|
Tháng 5/26
|
17,61
|
17,61
|
17,17
|
17,32
|
17,56
|
Tháng 7/26
|
17,12
|
17,13
|
16,76
|
16,92
|
17,08
|
Tháng 10/26
|
17,06
|
17,07
|
16,76
|
16,92
|
17,03
|
Tháng 3/27
|
17,31
|
17,31
|
17,08
|
17,23
|
17,29
|
Tháng 5/27
|
16,86
|
16,87
|
16,71
|
16,86
|
16,88
|
Tháng 7/27
|
16,66
|
16,69
|
16,54
|
16,69
|
16,68
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters