menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 22/1/2025

08:27 22/01/2025

Hôm nay 22/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

330,40

336,25

327,10

327,80

328,35

Tháng 5/25

326,10

332,05

323,20

323,95

324,60

Tháng 7/25

319,95

325,30

317,05

317,70

318,25

Tháng 9/25

310,80

316,60

308,70

309,20

309,45

Tháng 12/25

297,30

302,05

294,65

295,25

294,95

Tháng 3/26

287,00

292,00

285,40

285,40

284,90

Tháng 5/26

277,55

282,00

275,80

275,80

275,65

Tháng 7/26

270,55

271,05

265,55

265,55

265,65

Tháng 9/26

259,15

259,20

254,25

254,25

254,55

Tháng 12/26

245,00

245,00

240,00

240,00

240,60

Tháng 3/27

-

232,55

-

232,55

233,55

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

18,07

18,25

17,57

17,79

18,22

Tháng 5/25

17,02

17,20

16,61

16,83

17,10

Tháng 7/25

16,74

16,91

16,43

16,59

16,79

Tháng 10/25

16,82

17,02

16,60

16,74

16,87

Tháng 3/26

17,20

17,37

16,99

17,13

17,23

Tháng 5/26

16,66

16,78

16,47

16,60

16,67

Tháng 7/26

16,43

16,53

16,28

16,38

16,43

Tháng 10/26

16,52

16,59

16,38

16,47

16,50

Tháng 3/27

16,87

16,96

16,76

16,85

16,86

Tháng 5/27

16,53

16,62

16,48

16,54

16,54

Tháng 7/27

16,41

16,49

16,36

16,42

16,42

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters