Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
328,90
|
332,45
|
325,90
|
328,35
|
327,15
|
Tháng 5/25
|
324,90
|
328,50
|
322,30
|
324,60
|
323,15
|
Tháng 7/25
|
319,05
|
321,75
|
316,10
|
318,25
|
316,55
|
Tháng 9/25
|
309,50
|
313,00
|
308,05
|
309,45
|
307,95
|
Tháng 12/25
|
296,05
|
298,45
|
293,95
|
294,95
|
293,60
|
Tháng 3/26
|
285,75
|
288,30
|
283,90
|
284,90
|
283,55
|
Tháng 5/26
|
277,55
|
277,55
|
274,30
|
275,65
|
274,40
|
Tháng 7/26
|
267,60
|
267,60
|
264,00
|
265,65
|
264,60
|
Tháng 9/26
|
256,45
|
256,45
|
252,65
|
254,55
|
253,55
|
Tháng 12/26
|
242,55
|
242,55
|
238,70
|
240,60
|
239,80
|
Tháng 3/27
|
235,45
|
235,45
|
233,55
|
233,55
|
233,05
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
18,42
|
18,46
|
18,02
|
18,22
|
18,41
|
Tháng 5/25
|
17,23
|
17,27
|
16,97
|
17,10
|
17,22
|
Tháng 7/25
|
16,94
|
16,99
|
16,71
|
16,79
|
16,94
|
Tháng 10/25
|
17,10
|
17,12
|
16,81
|
16,87
|
17,07
|
Tháng 3/26
|
17,47
|
17,47
|
17,19
|
17,23
|
17,44
|
Tháng 5/26
|
16,86
|
16,86
|
16,64
|
16,67
|
16,86
|
Tháng 7/26
|
16,60
|
16,60
|
16,42
|
16,43
|
16,60
|
Tháng 10/26
|
16,64
|
16,66
|
16,49
|
16,50
|
16,66
|
Tháng 3/27
|
16,99
|
17,01
|
16,86
|
16,86
|
17,02
|
Tháng 5/27
|
16,67
|
16,67
|
16,54
|
16,54
|
16,69
|
Tháng 7/27
|
16,54
|
16,54
|
16,42
|
16,42
|
16,55
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters