menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 3/1/2025

09:50 03/01/2025

Hôm nay 3/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

321,55

329,80

319,75

326,85

319,75

Tháng 5/25

316,45

324,75

315,55

322,10

314,85

Tháng 7/25

310,25

318,10

309,35

316,15

308,45

Tháng 9/25

303,70

311,25

303,10

309,80

302,00

Tháng 12/25

292,65

297,60

290,55

296,65

289,35

Tháng 3/26

282,15

287,40

281,15

286,90

279,25

Tháng 5/26

275,85

279,25

274,20

279,25

271,55

Tháng 7/26

267,50

271,30

266,15

271,30

263,95

Tháng 9/26

258,40

262,15

257,25

262,15

255,35

Tháng 12/26

244,85

248,85

244,50

248,85

242,65

Tháng 3/27

239,75

243,40

239,75

243,40

237,85

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,31

19,94

19,20

19,73

19,26

Tháng 5/25

17,90

18,51

17,85

18,37

17,85

Tháng 7/25

17,55

18,05

17,51

17,93

17,50

Tháng 10/25

17,51

17,96

17,48

17,87

17,47

Tháng 3/26

17,76

18,14

17,70

18,08

17,70

Tháng 5/26

16,98

17,29

16,93

17,25

16,94

Tháng 7/26

16,65

16,86

16,61

16,83

16,62

Tháng 10/26

16,72

16,80

16,63

16,79

16,64

Tháng 3/27

16,97

17,08

16,97

17,07

16,98

Tháng 5/27

16,67

16,72

16,65

16,69

16,65

Tháng 7/27

16,53

16,57

16,52

16,52

16,52

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters