menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 7/5/2025

10:20 07/05/2025

Hôm nay 7/5/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

404,20

404,20

401,10

401,10

398,95

Tháng 7/25

386,05

394,00

384,10

389,85

388,25

Tháng 9/25

379,60

387,25

378,05

383,75

381,80

Tháng 12/25

371,90

378,55

369,45

375,45

373,45

Tháng 3/26

366,05

371,35

363,05

368,65

366,85

Tháng 5/26

356,10

362,70

356,10

360,00

358,25

Tháng 7/26

344,85

350,30

344,20

347,60

345,80

Tháng 9/26

328,65

333,55

327,40

330,95

329,00

Tháng 12/26

314,70

319,00

313,95

317,40

315,30

Tháng 3/27

307,15

307,15

307,15

307,15

304,95

Tháng 5/27

299,35

299,35

299,35

299,35

297,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 7/25

17,47

17,65

17,39

17,44

17,47

Tháng 10/25

17,62

17,79

17,54

17,58

17,62

Tháng 3/26

17,96

18,16

17,94

17,96

17,99

Tháng 5/26

17,25

17,46

17,24

17,28

17,28

Tháng 7/26

16,99

17,16

16,95

17,00

16,99

Tháng 10/26

17,04

17,23

17,04

17,06

17,05

Tháng 3/27

17,46

17,59

17,42

17,42

17,41

Tháng 5/27

17,10

17,23

17,07

17,07

17,05

Tháng 7/27

16,97

17,10

16,95

16,95

16,93

Tháng 10/27

17,08

17,20

17,07

17,07

17,05

Tháng 3/28

17,42

17,42

17,42

17,42

17,40

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters