menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 8/1/2025

08:24 08/01/2025

Hôm nay 8/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

320,65

323,10

317,75

320,50

318,60

Tháng 5/25

317,70

319,60

314,85

317,30

315,50

Tháng 7/25

312,25

314,10

309,40

312,40

310,40

Tháng 9/25

305,30

307,60

302,95

306,10

304,05

Tháng 12/25

292,00

294,00

289,20

292,80

290,70

Tháng 3/26

282,10

283,70

278,90

282,60

280,45

Tháng 5/26

274,05

274,50

272,55

274,30

272,35

Tháng 7/26

265,10

265,55

264,85

265,55

263,85

Tháng 9/26

255,10

255,60

254,65

255,60

254,25

Tháng 12/26

241,85

242,30

241,30

242,30

241,35

Tháng 3/27

-

236,65

-

236,65

235,65

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,34

19,68

19,30

19,45

19,33

Tháng 5/25

18,01

18,33

18,00

18,11

18,00

Tháng 7/25

17,67

17,94

17,64

17,72

17,64

Tháng 10/25

17,70

17,94

17,66

17,74

17,66

Tháng 3/26

17,98

18,20

17,94

18,02

17,94

Tháng 5/26

17,22

17,38

17,19

17,25

17,20

Tháng 7/26

16,88

16,95

16,81

16,85

16,84

Tháng 10/26

16,88

16,95

16,80

16,84

16,84

Tháng 3/27

17,18

17,23

17,10

17,15

17,15

Tháng 5/27

16,84

16,84

16,78

16,78

16,78

Tháng 7/27

-

16,62

-

16,62

16,61

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters