Hôm nay 10/1/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Hôm nay 10/1/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh các mặt hàng kim loại thế giới ngày 10/1/2024
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
2029,49
|
-0,01%
|
-0,57%
|
2,41%
|
8,14%
|
Bạc
USD/ounce
|
22,972
|
0,10%
|
-0,06%
|
0,69%
|
-2,00%
|
Đồng
USD/Lbs
|
3,7552
|
0,35%
|
-2,57%
|
-0,69%
|
-9,78%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3816,00
|
-0,55%
|
-3,20%
|
-4,29%
|
-6,17%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
140,50
|
-0,71%
|
-1,40%
|
2,18%
|
19,07%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
95500
|
0,00%
|
-1,04%
|
-3,05%
|
-80,41%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
931,74
|
0,19%
|
-4,02%
|
2,42%
|
-12,94%
|
Titan
USD/KG
|
5,75
|
0,00%
|
0,00%
|
4,55%
|
-36,11%
|
Thép
USD/Tấn
|
997,00
|
-1,38%
|
-10,10%
|
-11,14%
|
36,58%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
3625,00
|
0,42%
|
-1,15%
|
0,69%
|
0,58%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
29135
|
0,00%
|
0,00%
|
-6,81%
|
-40,54%
|
Chì
USD/Tấn
|
2029,75
|
-0,61%
|
-0,23%
|
0,68%
|
-10,35%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2243,50
|
0,31%
|
-3,94%
|
5,98%
|
-8,93%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
24500
|
-0,50%
|
-2,72%
|
0,58%
|
-5,26%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
2515,00
|
0,24%
|
-4,04%
|
4,49%
|
-20,42%
|
Nickel
USD/Tấn
|
16072
|
-0,50%
|
-1,85%
|
-1,94%
|
-40,94%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
43,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-22,70%
|
-7,53%
|
Palladium
USD/ounce
|
985,82
|
0,78%
|
-7,53%
|
3,01%
|
-44,41%
|
Rhodium
USD/ounce
|
4400
|
0,00%
|
-0,57%
|
0,00%
|
-64,52%
|
Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics