menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/11/2022

08:58 01/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/10/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,50

-0,03

-0,03%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,83

-0,94

-0,98%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,26

-0,10

-1,56%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

281,07

-9,59

-3,30%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

419,09

-35,89

-7,89%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,00

96,40

94,23

94,83

95,77

Jan'23

92,80

92,94

92,36

92,83

92,81

Feb'23

90,81

90,84

90,81

90,82

91,02

Mar'23

89,25

89,25

89,25

89,25

89,47

Apr'23

88,15

88,15

87,24

88,13

88,85

May'23

87,03

87,03

86,16

87,03

87,71

Jun'23

86,14

86,78

84,90

86,05

86,70

Jul'23

85,25

85,25

84,48

85,25

85,88

Aug'23

84,52

84,52

83,76

84,52

85,14

Sep'23

83,85

83,85

83,83

83,85

84,43

Oct'23

83,26

83,26

83,26

83,26

83,81

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,43

86,53

85,92

86,41

86,53

Jan'23

85,20

85,42

84,85

85,33

85,40

Feb'23

84,04

84,19

83,63

84,09

84,10

Mar'23

82,62

82,99

82,49

82,90

82,88

Apr'23

82,75

82,77

80,59

81,78

82,62

May'23

80,85

80,85

80,63

80,63

80,83

Jun'23

80,04

80,16

79,70

80,10

80,00

Jul'23

79,72

79,77

78,18

79,25

79,85

Aug'23

78,63

78,76

77,47

78,57

79,14

Sep'23

78,17

78,58

76,97

77,95

78,49

Oct'23

77,21

77,21

77,21

77,21

77,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,5400

4,6200

4,0861

4,1909

4,5498

Dec'22

3,6817

3,7050

3,6816

3,7016

3,6741

Jan'23

3,5050

3,5252

3,5050

3,5252

3,5005

Feb'23

3,4006

3,4007

3,4006

3,4007

3,4678

Mar'23

3,3614

3,3624

3,2358

3,2637

3,3467

Apr'23

3,2400

3,2400

3,1201

3,1457

3,2232

May'23

3,0850

3,1097

3,0350

3,0566

3,1294

Jun'23

3,0276

3,0641

2,9652

2,9921

3,0578

Jul'23

3,0126

3,0126

2,9337

2,9561

3,0158

Aug'23

2,9478

2,9704

2,9075

2,9297

2,9858

Sep'23

2,9257

2,9435

2,8863

2,9076

2,9617

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,270

6,309

6,234

6,260

6,355

Jan'23

6,561

6,565

6,492

6,525

6,607

Feb'23

6,320

6,320

6,283

6,297

6,379

Mar'23

5,675

5,675

5,660

5,660

5,717

Apr'23

4,770

4,770

4,725

4,754

4,793

May'23

4,691

4,704

4,690

4,704

4,728

Jun'23

4,758

4,769

4,756

4,769

4,795

Jul'23

4,775

4,898

4,775

4,865

4,708

Aug'23

4,808

4,914

4,808

4,883

4,727

Sep'23

4,741

4,874

4,741

4,843

4,688

Oct'23

4,876

4,876

4,871

4,871

4,907

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,9100

2,9100

2,7200

2,8107

2,9066

Dec'22

2,5159

2,5269

2,5093

2,5240

2,5257

Jan'23

2,4422

2,4461

2,4405

2,4461

2,4589

Feb'23

2,4683

2,4787

2,3997

2,4396

2,4675

Mar'23

2,4367

2,4799

2,4045

2,4442

2,4713

Apr'23

2,6079

2,6437

2,5735

2,6139

2,6390

May'23

2,5875

2,6346

2,5642

2,6054

2,6279

Jun'23

2,5500

2,6054

2,5381

2,5790

2,5987

Jul'23

2,5152

2,5570

2,5009

2,5390

2,5560

Aug'23

2,4595

2,5090

2,4573

2,4930

2,5081

Sep'23

2,4299

2,4590

2,4057

2,4412

2,4553

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts