menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 11/4/2023

08:35 11/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

79,99

+0,25

+0,31%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

84,40

+0,22

+0,26%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

68.390,00

-110,00

-0,16%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,17

0,00

-0,14%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

282,26

+1,47

+0,52%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

268,80

+0,66

+0,25%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

84,28

84,43

84,16

84,38

84,18

Jul'23

83,79

84,07

83,79

84,07

83,79

Aug'23

83,91

84,47

83,11

83,21

84,04

Sep'23

83,44

83,65

82,49

82,61

83,39

Oct'23

82,00

82,00

82,00

82,00

82,73

Nov'23

82,27

82,27

81,40

81,40

82,10

Dec'23

81,42

81,88

80,66

80,81

81,48

Jan'24

80,23

80,23

80,23

80,23

80,88

Feb'24

79,67

79,67

79,67

79,67

80,31

Mar'24

79,17

79,17

79,17

79,17

79,78

Apr'24

78,67

78,67

78,67

78,67

79,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,88

80,04

79,74

79,95

79,74

Jun'23

79,87

80,06

79,77

79,96

79,77

Jul'23

79,57

79,69

79,48

79,69

79,46

Aug'23

79,03

79,10

79,03

79,10

78,92

Sep'23

79,14

79,41

78,14

78,27

79,05

Oct'23

77,77

77,78

77,77

77,78

77,59

Nov'23

76,99

76,99

76,99

76,99

76,91

Dec'23

76,42

76,56

76,33

76,48

76,27

Jan'24

76,28

76,65

75,59

75,64

76,21

Feb'24

75,51

75,96

75,04

75,04

75,58

Mar'24

74,59

74,59

74,59

74,59

74,48

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6825

2,6880

2,6786

2,6880

2,6814

Jun'23

2,6282

2,6309

2,6235

2,6284

2,6287

Jul'23

2,6111

2,6111

2,6108

2,6108

2,6139

Aug'23

2,6075

2,6076

2,6072

2,6072

2,6112

Sep'23

2,6075

2,6075

2,6075

2,6075

2,6116

Oct'23

2,6104

2,6290

2,5910

2,6108

2,6069

Nov'23

2,6042

2,6217

2,5830

2,6045

2,5995

Dec'23

2,6036

2,6174

2,5669

2,5957

2,5885

Jan'24

2,5742

2,6093

2,5603

2,5897

2,5800

Feb'24

2,5794

2,5943

2,5508

2,5803

2,5691

Mar'24

2,5613

2,5778

2,5350

2,5630

2,5516

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,182

2,187

2,152

2,170

2,172

Jun'23

2,372

2,374

2,346

2,360

2,361

Jul'23

2,609

2,615

2,589

2,598

2,601

Aug'23

2,663

2,663

2,651

2,653

2,653

Sep'23

2,633

2,633

2,627

2,632

2,630

Oct'23

2,723

2,723

2,723

2,723

2,717

Nov'23

3,039

3,148

3,038

3,096

3,012

Dec'23

3,499

3,592

3,493

3,562

3,477

Jan'24

3,740

3,837

3,733

3,806

3,719

Feb'24

3,654

3,732

3,652

3,705

3,622

Mar'24

3,353

3,429

3,350

3,404

3,328

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,8125

2,8240

2,8117

2,8226

2,8079

Jun'23

2,7553

2,7569

2,7496

2,7551

2,7463

Jul'23

2,6885

2,6909

2,6884

2,6884

2,6879

Aug'23

2,6495

2,6528

2,6044

2,6297

2,6375

Sep'23

2,5729

2,5729

2,5729

2,5729

2,5675

Oct'23

2,4000

2,4020

2,3700

2,3843

2,3938

Nov'23

2,3260

2,3430

2,3130

2,3250

2,3339

Dec'23

2,3065

2,3065

2,2645

2,2846

2,2913

Jan'24

2,2620

2,2790

2,2510

2,2661

2,2702

Feb'24

2,2627

2,2730

2,2470

2,2608

2,2633

Mar'24

2,2760

2,2760

2,2646

2,2646

2,2662

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts