menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/11/2022

09:05 15/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,35

-0,52

-0,61%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,81

-0,33

-0,35%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,06

+0,13

+2,19%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

252,39

-0,46

-0,18%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

354,65

+0,25

+0,07%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

92,53

92,92

92,52

92,82

93,14

Feb'23

91,13

91,65

91,13

91,55

91,82

Mar'23

90,42

90,43

90,19

90,42

92,98

Apr'23

89,65

89,66

89,40

89,47

91,68

May'23

88,47

88,47

88,44

88,47

90,52

Jun'23

87,57

87,57

87,50

87,50

89,45

Jul'23

86,72

88,56

86,72

86,72

88,50

Aug'23

85,95

87,72

85,95

85,95

87,62

Sep'23

86,33

86,88

85,20

85,20

86,78

Oct'23

84,51

84,51

84,51

84,51

86,00

Nov'23

83,90

83,90

83,90

83,90

85,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,25

85,52

85,06

85,35

85,87

Jan'23

84,62

84,88

84,42

84,71

85,16

Feb'23

83,84

84,14

83,71

84,02

84,36

Mar'23

83,15

83,33

82,98

83,26

83,52

Apr'23

82,21

82,64

82,21

82,49

82,68

May'23

81,93

81,93

81,88

81,88

81,87

Jun'23

81,00

81,25

80,91

81,15

81,11

Jul'23

80,40

80,40

80,40

80,40

80,39

Aug'23

81,71

81,87

79,59

79,71

81,54

Sep'23

79,08

79,08

79,08

79,08

79,07

Oct'23

80,58

80,76

78,30

78,47

80,06

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,5640

3,5712

3,5440

3,5465

3,5440

Jan'23

3,4441

3,4486

3,4283

3,4310

3,4290

Feb'23

3,3455

3,3470

3,3455

3,3460

3,3328

Mar'23

3,2826

3,3525

3,2268

3,2387

3,2738

Apr'23

3,2110

3,2423

3,1303

3,1403

3,1797

May'23

3,1219

3,1609

3,0610

3,0663

3,1075

Jun'23

3,0830

3,0981

3,0018

3,0114

3,0512

Jul'23

3,0254

3,0564

2,9728

2,9802

3,0166

Aug'23

3,0102

3,0257

2,9490

2,9560

2,9883

Sep'23

2,9700

3,0001

2,9287

2,9354

2,9650

Oct'23

2,9630

2,9735

2,9155

2,9155

2,9440

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,065

6,094

6,050

6,061

5,933

Jan'23

6,434

6,477

6,424

6,433

6,299

Feb'23

6,179

6,212

6,169

6,169

6,050

Mar'23

5,528

5,528

5,528

5,528

5,410

Apr'23

4,799

4,800

4,799

4,800

4,726

May'23

4,779

4,780

4,779

4,780

4,706

Jun'23

4,860

4,860

4,860

4,860

4,784

Jul'23

4,931

5,009

4,842

4,868

4,868

Aug'23

4,944

5,014

4,853

4,877

4,880

Sep'23

4,888

4,959

4,793

4,817

4,824

Oct'23

4,940

5,015

4,844

4,870

4,879

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5403

2,5409

2,5230

2,5272

2,5285

Jan'23

2,4833

2,4833

2,4678

2,4703

2,4719

Feb'23

2,4700

2,4700

2,4559

2,4642

2,4577

Mar'23

2,4643

2,4643

2,4643

2,4643

2,5469

Apr'23

2,7408

2,7512

2,6365

2,6449

2,7228

May'23

2,7009

2,7158

2,6377

2,6404

2,7144

Jun'23

2,6960

2,7178

2,6089

2,6177

2,6892

Jul'23

2,6368

2,6510

2,5830

2,5852

2,6544

Aug'23

2,5948

2,6090

2,5428

2,5453

2,6119

Sep'23

2,5366

2,5590

2,4917

2,4960

2,5608

Oct'23

2,3600

2,3643

2,3181

2,3226

2,3823

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts