menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/6/2023

08:25 19/06/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

71,12

-0,66

-0,92%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,87

-0,74

-0,97%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

265,54

-2,51

-0,94%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,59

-0,04

-1,71%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

253,78

-1,36

-0,53%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

76,23

76,33

75,65

75,65

76,61

Sep'23

76,21

76,21

75,63

75,63

76,58

Oct'23

75,30

76,42

74,98

76,36

75,46

Nov'23

74,76

76,08

74,76

76,08

75,19

Dec'23

75,45

75,45

75,16

75,18

75,78

Jan'24

74,78

75,47

74,78

75,47

74,61

Feb'24

75,17

75,17

75,17

75,17

74,31

Mar'24

73,91

74,87

73,91

74,87

74,01

Apr'24

74,57

74,57

74,57

74,57

73,72

May'24

73,89

74,29

73,89

74,29

73,45

Jun'24

73,41

74,03

72,89

74,03

73,20

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

71,45

71,50

70,83

70,83

71,78

Aug'23

71,69

71,72

71,04

71,06

71,93

Sep'23

71,65

71,67

71,00

71,02

71,92

Oct'23

71,48

71,48

70,88

70,88

71,75

Nov'23

71,25

71,29

70,73

70,73

71,51

Dec'23

70,89

70,94

70,33

70,35

71,23

Jan'24

70,63

70,63

70,62

70,62

70,93

Feb'24

70,28

70,28

70,18

70,18

70,62

Mar'24

69,23

70,36

68,87

70,32

69,41

Apr'24

68,85

70,02

68,60

70,02

69,13

May'24

68,82

69,77

68,33

69,74

68,85

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5514

2,5539

2,5272

2,5291

2,5514

Aug'23

2,5069

2,5069

2,4803

2,4806

2,5048

Sep'23

2,4917

2,4917

2,4673

2,4673

2,4908

Oct'23

2,4809

2,4809

2,4578

2,4578

2,4808

Nov'23

2,4345

2,4719

2,4208

2,4692

2,4313

Dec'23

2,4505

2,4505

2,4377

2,4377

2,4565

Jan'24

2,4100

2,4506

2,4083

2,4477

2,4153

Feb'24

2,4243

2,4373

2,4008

2,4362

2,4057

Mar'24

2,3758

2,4199

2,3758

2,4175

2,3882

Apr'24

2,3500

2,3930

2,3500

2,3905

2,3631

May'24

2,3608

2,3727

2,3388

2,3725

2,3462

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,629

2,629

2,585

2,585

2,632

Aug'23

2,720

2,720

2,669

2,669

2,721

Sep'23

2,701

2,702

2,663

2,664

2,715

Oct'23

2,790

2,804

2,764

2,767

2,818

Nov'23

3,194

3,199

3,164

3,164

3,217

Dec'23

3,598

3,598

3,582

3,582

3,632

Jan'24

3,831

3,831

3,831

3,831

3,873

Feb'24

3,747

3,747

3,747

3,747

3,789

Mar'24

3,470

3,470

3,470

3,470

3,513

Apr'24

3,148

3,148

3,142

3,144

3,182

May'24

3,120

3,120

3,120

3,120

3,159

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,6671

2,6717

2,6489

2,6489

2,6805

Aug'23

2,5788

2,5819

2,5570

2,5576

2,5885

Sep'23

2,4969

2,4974

2,4763

2,4763

2,5070

Oct'23

2,2544

2,2544

2,2543

2,2543

2,2779

Nov'23

2,1621

2,1995

2,1432

2,1969

2,1548

Dec'23

2,1376

2,1376

2,1185

2,1185

2,1491

Jan'24

2,0915

2,1330

2,0888

2,1302

2,0922

Feb'24

2,0900

2,1277

2,0793

2,1277

2,0910

Mar'24

2,0975

2,1352

2,0874

2,1352

2,0989

Apr'24

2,2660

2,2951

2,2568

2,2951

2,2602

May'24

2,2625

2,2939

2,2625

2,2939

2,2593

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts