Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Dầu WTI giao ngay
|
68,77
|
-2,09
|
-2,95%
|
Tháng 1/2022
|
Dầu Brent giao ngay
|
71,57
|
-1,95
|
-2,65%
|
Tháng 2/2022
|
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
3,71
|
+0,02
|
+0,54%
|
Tháng 1/2022
|
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
208,50
|
-3,67
|
-1,73%
|
Tháng 1/2022
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
217,33
|
-4,66
|
-2,10%
|
Tháng 1/2022
|
Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg