menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/4/2023

08:27 20/04/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/4/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

78,80

-0,36

-0,45%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

82,83

-0,29

-0,35%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

68.000,00

-1,360,00

-1,96%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,19

-0,03

-1,22%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,25

-1,30

-0,49%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

254,60

-1,17

-0,46%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

83,00

83,04

82,66

82,87

83,12

Jul'23

82,34

82,57

82,34

82,53

82,79

Aug'23

83,68

84,28

81,82

82,35

83,96

Sep'23

82,01

82,47

81,34

81,87

83,43

Oct'23

81,61

81,73

80,90

81,34

82,87

Nov'23

80,82

80,82

80,70

80,82

82,33

Dec'23

81,66

82,10

79,79

80,31

81,79

Jan'24

79,82

79,82

79,68

79,82

81,28

Feb'24

79,36

79,36

79,32

79,36

80,79

Mar'24

79,36

79,36

78,96

78,96

80,34

Apr'24

78,55

78,55

78,55

78,55

79,91

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

78,87

78,89

78,80

78,80

79,16

Jun'23

79,03

79,07

78,80

78,94

79,24

Jul'23

78,74

78,77

78,52

78,67

78,96

Aug'23

78,27

78,27

78,06

78,17

78,45

Sep'23

77,49

77,58

77,45

77,58

77,83

Oct'23

76,82

76,83

76,82

76,83

78,79

Nov'23

78,00

78,37

76,08

76,58

78,15

Dec'23

75,77

75,80

75,62

75,76

76,02

Jan'24

77,25

77,25

75,11

75,49

77,00

Feb'24

76,08

76,08

74,95

74,98

76,47

Mar'24

74,29

74,29

74,29

74,29

75,96

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,5525

2,5525

2,5433

2,5494

2,5577

Jun'23

2,5346

2,5346

2,5252

2,5300

2,5401

Jul'23

2,5275

2,5275

2,5207

2,5251

2,5350

Aug'23

2,5276

2,5276

2,5237

2,5252

2,5353

Sep'23

2,5262

2,5262

2,5262

2,5262

2,5368

Oct'23

2,5254

2,5254

2,5254

2,5254

2,5369

Nov'23

2,5352

2,5520

2,5198

2,5334

2,5728

Dec'23

2,5164

2,5185

2,5164

2,5185

2,5282

Jan'24

2,5304

2,5617

2,5108

2,5255

2,5616

Feb'24

2,5282

2,5344

2,5048

2,5176

2,5520

Mar'24

2,5128

2,5179

2,4880

2,5017

2,5349

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,179

2,203

2,172

2,198

2,222

Jun'23

2,361

2,389

2,357

2,385

2,395

Jul'23

2,554

2,588

2,554

2,586

2,589

Aug'23

2,637

2,656

2,637

2,656

2,661

Sep'23

2,603

2,637

2,603

2,637

2,637

Oct'23

2,710

2,716

2,702

2,709

2,727

Nov'23

3,117

3,128

3,117

3,117

3,135

Dec'23

3,587

3,588

3,587

3,588

3,603

Jan'24

3,833

3,833

3,824

3,827

3,841

Feb'24

3,721

3,722

3,721

3,722

3,735

Mar'24

3,477

3,493

3,360

3,406

3,475

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6447

2,6447

2,6251

2,6351

2,6455

Jun'23

2,6121

2,6121

2,5927

2,6028

2,6131

Jul'23

2,5672

2,5672

2,5570

2,5608

2,5732

Aug'23

2,5239

2,5239

2,5139

2,5139

2,5323

Sep'23

2,4723

2,4754

2,4723

2,4752

2,4878

Oct'23

2,3787

2,3854

2,3119

2,3186

2,3819

Nov'23

2,2615

2,2615

2,2615

2,2615

2,2711

Dec'23

2,2360

2,2360

2,2223

2,2223

2,2396

Jan'24

2,2285

2,2408

2,2230

2,2257

2,2796

Feb'24

2,2359

2,2370

2,2248

2,2248

2,2779

Mar'24

2,2437

2,2443

2,2336

2,2336

2,2850


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts