menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/11/2022

09:01 21/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

80,00

-0,08

-0,10%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

86,81

-0,81

-0,92%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,24

-0,06

-1,00%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

239,62

-2,46

-1,02%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

348,31

-3,50

-0,99%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

87,80

88,04

86,57

86,96

87,62

Feb'23

87,34

87,53

86,20

86,44

87,15

Mar'23

86,32

86,32

86,32

86,32

86,56

Apr'23

85,46

85,93

84,65

85,93

87,17

May'23

86,36

86,36

84,11

85,27

86,35

Jun'23

86,17

86,43

83,22

84,57

85,55

Jul'23

83,96

84,96

83,04

83,96

84,85

Aug'23

83,36

84,36

82,56

83,36

84,17

Sep'23

82,39

83,99

81,68

82,76

83,51

Oct'23

82,18

82,18

82,18

82,18

82,88

Nov'23

81,64

81,64

81,64

81,64

82,32

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

80,30

80,30

79,81

80,00

80,08

Jan'23

80,26

80,50

79,19

79,59

80,11

Feb'23

79,87

80,21

78,94

79,26

79,83

Mar'23

79,51

79,80

78,59

78,96

79,49

Apr'23

79,39

79,39

78,35

78,55

79,07

May'23

79,00

79,00

77,82

77,99

78,62

Jun'23

78,33

78,51

77,38

77,59

78,14

Jul'23

77,99

77,99

77,10

77,10

77,64

Aug'23

76,90

76,90

76,61

76,61

77,12

Sep'23

77,60

78,04

75,29

76,57

77,22

Oct'23

76,33

76,33

76,33

76,33

76,04

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,5176

3,5181

3,4782

3,4831

3,5181

Jan'23

3,3880

3,4018

3,3604

3,3651

3,3968

Feb'23

3,2993

3,2993

3,2634

3,2748

3,2971

Mar'23

3,1865

3,1865

3,1865

3,1865

3,1959

Apr'23

3,1028

3,1253

3,0158

3,0906

3,1023

May'23

3,0293

3,0398

2,9413

3,0087

3,0237

Jun'23

2,9669

2,9879

2,8870

2,9486

2,9661

Jul'23

2,9250

2,9250

2,9250

2,9250

2,9143

Aug'23

2,9025

2,9193

2,8350

2,8897

2,9091

Sep'23

2,8994

2,8994

2,8151

2,8715

2,8905

Oct'23

2,8336

2,8730

2,7990

2,8540

2,8725

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,333

6,347

6,228

6,239

6,303

Jan'23

6,796

6,796

6,647

6,662

6,716

Feb'23

6,547

6,547

6,415

6,423

6,483

Mar'23

5,703

5,703

5,655

5,659

5,703

Apr'23

4,806

4,806

4,775

4,791

4,814

May'23

4,748

4,762

4,743

4,760

4,786

Jun'23

4,837

4,853

4,837

4,845

4,875

Jul'23

4,932

4,945

4,926

4,940

4,968

Aug'23

4,945

4,957

4,945

4,957

4,985

Sep'23

4,888

4,912

4,888

4,902

4,931

Oct'23

4,963

4,963

4,959

4,959

4,979

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,4214

2,4296

2,3962

2,3986

2,4208

Jan'23

2,3530

2,3613

2,3279

2,3327

2,3510

Feb'23

2,3433

2,3485

2,3185

2,3209

2,3377

Mar'23

2,3550

2,3580

2,3550

2,3580

2,3482

Apr'23

2,5721

2,5731

2,4882

2,5316

2,5704

May'23

2,5703

2,5703

2,4901

2,5294

2,5683

Jun'23

2,5461

2,5689

2,4732

2,5128

2,5521

Jul'23

2,4844

2,5270

2,4510

2,4846

2,5247

Aug'23

2,4216

2,4930

2,4216

2,4485

2,4903

Sep'23

2,3814

2,4490

2,3782

2,4037

2,4458

Oct'23

2,2337

2,2421

2,2301

2,2321

2,2745

Nguồn:Vinanet/VITIC/Reuters