menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/12/2022

08:53 21/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/12/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,09

+0,90

+1,20%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,12

+0,13

+0,16%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,51

+0,18

+3,40%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

222,61

+0,33

+0,15%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

306,85

+0,96

+0,31%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,95

80,28

79,92

80,26

79,99

Mar'23

80,37

80,79

80,37

80,79

80,53

Apr'23

80,54

80,93

78,98

80,44

79,87

May'23

80,49

80,49

79,26

80,25

79,60

Jun'23

80,09

80,47

78,62

79,97

79,29

Jul'23

79,68

79,68

79,68

79,68

78,98

Aug'23

79,43

79,43

79,34

79,34

78,65

Sep'23

78,97

78,97

78,97

78,97

78,31

Oct'23

78,59

78,59

78,59

78,59

77,95

Nov'23

78,23

78,23

78,23

78,23

77,60

Dec'23

77,80

78,31

76,67

77,91

77,29

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

75,70

76,75

74,31

76,09

75,19

Feb'23

75,99

76,53

75,96

76,38

76,23

Mar'23

76,00

76,52

76,00

76,38

76,23

Apr'23

76,13

76,38

76,07

76,30

76,16

May'23

75,96

76,06

75,94

76,06

76,00

Jun'23

75,68

75,92

75,64

75,82

75,74

Jul'23

75,34

75,45

75,25

75,44

75,42

Aug'23

74,75

75,49

73,54

75,06

74,40

Sep'23

74,65

74,71

74,65

74,71

74,71

Oct'23

74,43

74,44

73,37

74,36

73,70

Nov'23

73,58

74,43

72,64

74,02

73,36

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,0688

3,0693

3,0617

3,0685

3,0589

Feb'23

3,0334

3,0449

3,0307

3,0384

3,0291

Mar'23

2,9581

2,9591

2,9523

2,9541

2,9484

Apr'23

2,8587

2,8817

2,8065

2,8580

2,8319

May'23

2,7943

2,8174

2,7486

2,8003

2,7688

Jun'23

2,7693

2,7693

2,7691

2,7691

2,7677

Jul'23

2,6898

2,7633

2,6898

2,7531

2,7176

Aug'23

2,7207

2,7509

2,6869

2,7431

2,7068

Sep'23

2,6999

2,7431

2,6850

2,7387

2,7022

Oct'23

2,6761

2,7375

2,6761

2,7328

2,6960

Nov'23

2,6597

2,7295

2,6597

2,7234

2,6861

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,389

5,590

5,365

5,501

5,326

Feb'23

5,232

5,481

5,232

5,409

5,216

Mar'23

4,841

4,983

4,841

4,947

4,820

Apr'23

4,600

4,634

4,599

4,621

4,565

May'23

4,582

4,610

4,582

4,610

4,553

Jun'23

4,726

4,751

4,726

4,749

4,689

Jul'23

4,851

4,863

4,836

4,841

4,801

Aug'23

4,833

4,856

4,833

4,833

4,795

Sep'23

4,754

4,775

4,754

4,775

4,722

Oct'23

4,840

4,840

4,830

4,830

4,778

Nov'23

5,069

5,069

5,069

5,069

5,027

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2237

2,2261

2,2204

2,2261

2,2228

Feb'23

2,2264

2,2373

2,2264

2,2343

2,2320

Mar'23

2,2427

2,2461

2,2408

2,2430

2,2409

Apr'23

2,3869

2,4178

2,3529

2,4082

2,3729

May'23

2,3744

2,4163

2,3600

2,4070

2,3749

Jun'23

2,3930

2,3930

2,3930

2,3930

2,3945

Jul'23

2,3589

2,3739

2,3335

2,3736

2,3448

Aug'23

2,3283

2,3451

2,3039

2,3451

2,3174

Sep'23

2,2733

2,3060

2,2610

2,3040

2,2773

Oct'23

2,1542

2,1563

2,1486

2,1536

2,1274

Nov'23

2,0800

2,1151

2,0800

2,1151

2,0891

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts