menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/12/2022

09:11 20/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/12/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,20

+1,01

+1,34%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,72

+0,92

+1,15%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,86

+0,01

+0,10%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

219,59

+1,83

+0,84%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

309,40

+4,05

+1,33%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

80,28

80,90

80,09

80,72

79,80

Mar'23

80,74

81,06

80,67

81,06

80,14

Apr'23

80,54

80,54

80,51

80,51

79,87

May'23

80,49

80,49

80,49

80,49

79,16

Jun'23

79,16

80,24

78,42

79,29

78,92

Jul'23

78,98

79,44

78,98

78,98

78,67

Aug'23

78,91

79,08

78,65

78,65

78,38

Sep'23

78,46

79,06

77,87

78,31

78,06

Oct'23

77,95

78,36

77,95

77,95

77,72

Nov'23

77,60

77,60

77,60

77,60

77,39

Dec'23

77,80

77,80

77,80

77,80

77,06

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

75,70

76,20

75,53

76,12

75,19

Feb'23

75,77

76,49

75,70

76,32

75,38

Mar'23

75,74

76,50

75,73

76,33

75,44

Apr'23

75,87

76,34

75,71

76,26

75,38

May'23

75,55

76,13

75,53

76,13

75,24

Jun'23

75,47

75,95

75,30

75,78

75,02

Jul'23

75,09

75,60

75,09

75,52

74,73

Aug'23

74,20

75,00

73,55

74,40

73,76

Sep'23

74,39

74,82

74,39

74,74

74,05

Oct'23

74,43

74,44

74,40

74,40

73,12

Nov'23

73,58

74,06

73,58

74,06

73,36

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1042

3,1042

3,0801

3,0940

3,0535

Feb'23

3,0648

3,0648

3,0429

3,0572

3,0179

Mar'23

2,9547

2,9682

2,9547

2,9682

2,9288

Apr'23

2,8587

2,8587

2,8587

2,8587

2,8319

May'23

2,7943

2,7943

2,7943

2,7943

2,7688

Jun'23

2,7726

2,7824

2,7308

2,7331

2,7435

Jul'23

2,7450

2,7615

2,7131

2,7176

2,7217

Aug'23

2,7279

2,7484

2,7032

2,7068

2,7092

Sep'23

2,7259

2,7428

2,6980

2,7022

2,7041

Oct'23

2,7274

2,7300

2,6960

2,6960

2,6971

Nov'23

2,7175

2,7175

2,6855

2,6861

2,6864

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,832

5,906

5,822

5,857

5,851

Feb'23

5,678

5,765

5,665

5,740

5,710

Mar'23

5,200

5,249

5,200

5,235

5,253

Apr'23

4,877

4,890

4,865

4,869

4,896

May'23

4,855

4,864

4,843

4,843

4,874

Jun'23

4,991

4,994

4,973

4,973

5,002

Jul'23

5,087

5,099

5,080

5,080

5,108

Aug'23

5,076

5,090

5,076

5,080

5,097

Sep'23

5,009

5,014

4,998

4,998

5,022

Oct'23

5,145

5,153

5,033

5,074

5,284

Nov'23

5,367

5,373

5,268

5,309

5,506

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,1873

2,1976

2,1804

2,1940

2,1776

Feb'23

2,1999

2,2101

2,1934

2,2076

2,1906

Mar'23

2,2076

2,2104

2,2055

2,2072

2,2015

Apr'23

2,3586

2,3909

2,3355

2,3729

2,3356

May'23

2,3415

2,3925

2,3415

2,3749

2,3407

Jun'23

2,3431

2,3805

2,3297

2,3649

2,3322

Jul'23

2,3351

2,3555

2,3345

2,3448

2,3146

Aug'23

2,3086

2,3271

2,3039

2,3174

2,2900

Sep'23

2,2709

2,2920

2,2591

2,2773

2,2526

Oct'23

2,1341

2,1427

2,1100

2,1274

2,1024

Nov'23

2,0741

2,0969

2,0741

2,0891

2,0634

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts