menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/12/2022

08:59 16/12/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/12/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,42

+0,31

+0,41%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

81,63

+0,42

+0,52%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,74

-0,23

-3,24%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

218,19

+1,51

+0,70%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

329,63

+1,29

+0,39%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

81,34

81,66

81,27

81,50

81,21

Mar'23

81,48

81,71

81,36

81,71

81,32

Apr'23

81,86

82,55

80,67

80,99

82,49

May'23

81,95

82,28

80,70

80,70

82,27

Jun'23

80,49

80,49

80,48

80,48

80,38

Jul'23

80,08

80,08

80,08

80,08

81,72

Aug'23

79,73

79,73

79,73

79,73

81,39

Sep'23

80,51

80,51

79,28

79,35

81,03

Oct'23

79,00

79,00

78,93

78,97

80,62

Nov'23

78,56

78,59

78,56

78,59

80,22

Dec'23

78,38

78,38

78,38

78,38

79,83

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

76,37

76,48

76,05

76,25

76,11

Feb'23

76,33

76,50

76,08

76,27

76,15

Mar'23

76,36

76,46

76,09

76,23

76,12

Apr'23

76,20

76,34

76,08

76,30

75,99

May'23

76,05

76,07

76,03

76,07

75,82

Jun'23

75,84

76,01

75,65

75,82

75,61

Jul'23

75,56

75,74

75,44

75,58

75,34

Aug'23

76,51

76,53

74,74

75,02

76,51

Sep'23

74,90

74,90

74,82

74,82

74,67

Oct'23

75,17

75,72

74,03

74,31

75,81

Nov'23

74,81

75,06

73,73

73,94

75,44

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,2844

3,2963

3,2800

3,2910

3,2834

Feb'23

3,2140

3,2242

3,2101

3,2175

3,2146

Mar'23

3,0976

3,1065

3,0976

3,1054

3,0952

Apr'23

2,9866

2,9866

2,9861

2,9861

2,9744

May'23

2,9114

2,9162

2,8667

2,8894

2,9311

Jun'23

2,8488

2,8488

2,8488

2,8488

2,8340

Jul'23

2,8200

2,8300

2,7842

2,8052

2,8481

Aug'23

2,7988

2,8144

2,7718

2,7898

2,8336

Sep'23

2,7912

2,8095

2,7628

2,7814

2,8251

Oct'23

2,7834

2,7961

2,7590

2,7709

2,8147

Nov'23

2,7664

2,7664

2,7431

2,7567

2,8000

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,888

6,888

6,727

6,739

6,970

Feb'23

6,539

6,546

6,371

6,376

6,589

Mar'23

5,792

5,792

5,680

5,690

5,820

Apr'23

5,242

5,242

5,189

5,200

5,279

May'23

5,163

5,164

5,163

5,164

5,102

Jun'23

5,276

5,276

5,256

5,260

5,339

Jul'23

5,363

5,363

5,347

5,348

5,428

Aug'23

5,356

5,356

5,356

5,356

5,414

Sep'23

5,281

5,281

5,281

5,281

5,337

Oct'23

5,222

5,447

5,210

5,389

5,242

Nov'23

5,467

5,648

5,422

5,590

5,450

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,1793

2,1819

2,1674

2,1793

2,1668

Feb'23

2,1923

2,1949

2,1800

2,1924

2,1800

Mar'23

2,2029

2,2084

2,1981

2,2084

2,1935

Apr'23

2,4097

2,4329

2,3681

2,3703

2,4338

May'23

2,3854

2,3854

2,3854

2,3854

2,3775

Jun'23

2,4065

2,4225

2,3690

2,3719

2,4304

Jul'23

2,3973

2,3975

2,3552

2,3552

2,4123

Aug'23

2,3723

2,3723

2,3326

2,3326

2,3873

Sep'23

2,3289

2,3375

2,2935

2,2990

2,3505

Oct'23

2,1797

2,1797

2,1457

2,1530

2,2028

Nov'23

2,1228

2,1228

2,1126

2,1157

2,1664

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts