menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 23/6/2023

08:27 23/06/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69,49

-0,02

-0,03%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,19

+0,05

+0,07%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

255,34

+0,33

+0,13%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,60

-0,01

-0,23%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

246,29

-0,26

-0,11%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,15

74,24

73,92

74,16

74,14

Sep'23

74,30

74,41

74,13

74,34

74,35

Oct'23

76,59

76,93

73,86

74,24

76,89

Nov'23

75,18

75,18

73,68

74,04

76,57

Dec'23

75,96

76,27

73,33

73,79

76,23

Jan'24

75,70

75,70

73,34

73,53

75,90

Feb'24

73,25

73,25

73,25

73,25

75,57

Mar'24

73,16

73,16

72,78

72,99

75,25

Apr'24

73,07

73,07

72,72

72,73

74,95

May'24

72,49

72,49

72,49

72,49

74,67

Jun'24

72,10

72,28

72,03

72,28

74,42

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69,53

69,65

69,29

69,46

69,51

Sep'23

69,66

69,76

69,42

69,59

69,63

Oct'23

69,61

69,75

69,40

69,56

69,59

Nov'23

69,62

69,63

69,37

69,54

69,47

Dec'23

69,37

69,45

69,13

69,27

69,29

Jan'24

69,20

69,20

69,00

69,03

69,08

Feb'24

71,05

71,15

68,52

68,84

71,15

Mar'24

70,56

70,87

68,23

68,60

70,83

Apr'24

70,20

70,33

68,18

68,34

70,53

May'24

70,16

70,23

67,86

68,10

70,23

Jun'24

67,80

67,86

67,78

67,86

67,85

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4697

2,4705

2,4611

2,4629

2,4655

Aug'23

2,4132

2,4156

2,4080

2,4087

2,4135

Sep'23

2,4022

2,4030

2,3991

2,3991

2,4024

Oct'23

2,4642

2,4676

2,3795

2,3951

2,4692

Nov'23

2,4467

2,4567

2,3716

2,3859

2,4583

Dec'23

2,3738

2,3738

2,3730

2,3730

2,3755

Jan'24

2,4001

2,4045

2,3553

2,3690

2,4395

Feb'24

2,4154

2,4154

2,3472

2,3593

2,4279

Mar'24

2,3750

2,3750

2,3316

2,3419

2,4088

Apr'24

2,3196

2,3292

2,3058

2,3160

2,3809

May'24

2,3002

2,3125

2,2881

2,2983

2,3621

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,612

2,634

2,600

2,602

2,608

Aug'23

2,707

2,727

2,692

2,696

2,704

Sep'23

2,694

2,715

2,683

2,687

2,694

Oct'23

2,798

2,815

2,788

2,788

2,794

Nov'23

3,168

3,174

3,155

3,155

3,157

Dec'23

3,594

3,598

3,581

3,581

3,587

Jan'24

3,839

3,839

3,835

3,835

3,832

Feb'24

3,746

3,764

3,687

3,760

3,755

Mar'24

3,462

3,487

3,410

3,480

3,475

Apr'24

3,161

3,180

3,111

3,173

3,164

May'24

3,158

3,166

3,100

3,158

3,151

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5559

2,5573

2,5480

2,5514

2,5501

Aug'23

2,4744

2,4762

2,4687

2,4698

2,4715

Sep'23

2,4024

2,4025

2,3984

2,4000

2,4002

Oct'23

2,1759

2,1759

2,1759

2,1759

2,1765

Nov'23

2,1524

2,1615

2,0920

2,1084

2,1704

Dec'23

2,1211

2,1219

2,0507

2,0668

2,1276

Jan'24

2,0653

2,0719

2,0329

2,0491

2,1089

Feb'24

2,0605

2,0605

2,0317

2,0482

2,1070

Mar'24

2,0622

2,0622

2,0484

2,0574

2,1153

Apr'24

2,2255

2,2255

2,2126

2,2209

2,2771

May'24

2,2252

2,2272

2,2098

2,2186

2,2741

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts