menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/10/2022

09:08 25/10/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/10/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

84,69

+0,11

+0,13%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,29

+0,03

+0,03%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,20

0,00

0,00%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

273,78

+0,76

+0,28%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

397,64

+5,63

+1,44%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

93,56

93,77

93,10

93,33

93,26

Jan'23

91,33

91,68

91,12

91,35

91,21

Feb'23

89,72

90,35

87,17

89,43

89,45

Mar'23

88,04

88,04

88,04

88,04

87,86

Apr'23

86,29

87,00

85,32

86,65

86,52

May'23

85,60

85,92

84,24

85,60

85,43

Jun'23

84,44

85,17

82,92

84,67

84,49

Jul'23

83,90

84,12

82,56

83,90

83,71

Aug'23

83,19

83,40

81,96

83,19

83,00

Sep'23

82,13

82,52

82,13

82,51

82,33

Oct'23

81,89

81,89

81,89

81,89

81,73

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,88

85,09

84,50

84,75

84,58

Jan'23

83,93

84,08

83,51

83,75

83,59

Feb'23

82,61

82,84

82,34

82,40

82,39

Mar'23

81,49

81,66

81,26

81,26

81,25

Apr'23

80,55

80,55

80,21

80,24

80,21

May'23

79,69

79,99

77,39

79,31

79,36

Jun'23

78,81

78,89

78,46

78,67

78,53

Jul'23

78,08

78,36

75,88

77,83

77,80

Aug'23

77,49

77,95

75,69

77,18

77,14

Sep'23

76,12

77,30

74,90

76,61

76,55

Oct'23

75,48

76,40

74,76

76,09

76,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9592

3,9843

3,9501

3,9764

3,9201

Dec'22

3,6056

3,6161

3,5926

3,6036

3,5672

Jan'23

3,4804

3,4895

3,4676

3,4713

3,4460

Feb'23

3,3709

3,4064

3,3036

3,3488

3,3391

Mar'23

3,2161

3,2981

3,2079

3,2515

3,2399

Apr'23

3,1223

3,1855

3,1090

3,1475

3,1344

May'23

3,0100

3,0949

3,0100

3,0624

3,0473

Jun'23

2,9467

3,0189

2,9317

2,9913

2,9749

Jul'23

2,9091

2,9727

2,8899

2,9487

2,9340

Aug'23

2,9185

2,9418

2,8641

2,9182

2,9071

Sep'23

2,8944

2,9182

2,8498

2,8924

2,8848

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,187

5,217

5,162

5,194

5,199

Dec'22

5,739

5,794

5,733

5,770

5,753

Jan'23

6,030

6,075

6,016

6,033

6,034

Feb'23

5,847

5,867

5,847

5,867

5,847

Mar'23

5,311

5,342

5,309

5,327

5,312

Apr'23

4,580

4,585

4,580

4,585

4,576

May'23

4,540

4,540

4,540

4,540

4,527

Jun'23

4,485

4,623

4,432

4,602

4,494

Jul'23

4,702

4,702

4,702

4,702

4,685

Aug'23

4,583

4,729

4,535

4,706

4,604

Sep'23

4,687

4,687

4,687

4,687

4,673

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,7436

2,7524

2,7331

2,7378

2,7302

Dec'22

2,5042

2,5140

2,4931

2,5000

2,4984

Jan'23

2,4325

2,4387

2,4164

2,4230

2,4255

Feb'23

2,4064

2,4098

2,3969

2,3979

2,4037

Mar'23

2,4095

2,4095

2,4095

2,4095

2,4081

Apr'23

2,5347

2,5974

2,5250

2,5760

2,5680

May'23

2,5355

2,5833

2,5130

2,5628

2,5565

Jun'23

2,4800

2,5597

2,4693

2,5358

2,5311

Jul'23

2,4829

2,5110

2,4510

2,4933

2,4902

Aug'23

2,4404

2,4630

2,4070

2,4449

2,4439

Sep'23

2,3923

2,3978

2,3923

2,3924

2,3936

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts