menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/5/2022

10:53 25/05/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/5/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

111,06

+1,29

+1,18%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

114,85

+1,29

+1,14%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,91

+0,11

+1,27%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

384,38

+3,28

+0,86%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

381,00

+2,82

+0,75%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

113,92

114,97

113,62

114,92

113,56

Aug'22

111,44

112,05

111,11

111,97

110,69

Sep'22

108,90

108,97

108,77

108,77

108,11

Oct'22

106,97

106,97

106,97

106,97

105,88

Nov'22

103,19

104,52

103,19

103,99

103,78

Dec'22

102,75

103,00

102,75

103,00

102,28

Jan'23

100,72

101,16

100,72

100,72

100,41

Feb'23

99,27

99,72

99,27

99,27

98,91

Mar'23

97,99

98,40

97,34

97,99

97,60

Apr'23

96,82

96,82

96,82

96,82

96,43

May'23

95,79

95,79

95,79

95,79

95,39

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,39

111,18

110,14

111,09

109,77

Aug'22

107,68

108,56

107,56

108,47

107,20

Sep'22

105,00

105,77

104,87

105,71

104,45

Oct'22

102,35

103,20

102,35

103,20

101,93

Nov'22

100,41

100,61

100,27

100,61

99,76

Dec'22

98,40

99,00

98,27

99,00

97,86

Jan'23

96,63

97,05

96,63

97,05

96,18

Feb'23

95,58

95,58

95,58

95,58

94,67

Mar'23

93,74

94,21

93,71

94,21

93,31

Apr'23

92,90

92,95

92,90

92,95

92,11

May'23

91,36

91,84

91,36

91,84

91,03

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7927

3,8100

3,7783

3,8100

3,7818

Jul'22

3,6576

3,6883

3,6576

3,6854

3,6543

Aug'22

3,5833

3,6133

3,5833

3,6126

3,5793

Sep'22

3,5510

3,5510

3,5510

3,5510

3,5260

Oct'22

3,4910

3,4910

3,4910

3,4910

3,4683

Nov'22

3,4200

3,4200

3,4200

3,4200

3,4063

Dec'22

3,3039

3,3597

3,2630

3,3402

3,3217

Jan'23

3,2450

3,2991

3,2058

3,2812

3,2634

Feb'23

3,2300

3,2339

3,1444

3,2172

3,2001

Mar'23

3,1501

3,1690

3,0905

3,1473

3,1310

Apr'23

3,0761

3,0908

3,0561

3,0733

3,0570

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,831

8,923

8,823

8,915

8,796

Jul'22

8,876

8,963

8,866

8,948

8,836

Aug'22

8,864

8,946

8,857

8,931

8,822

Sep'22

8,841

8,902

8,841

8,901

8,780

Oct'22

8,790

8,873

8,790

8,856

8,750

Nov'22

8,892

8,916

8,860

8,911

8,795

Dec'22

8,963

9,020

8,963

8,987

8,898

Jan'23

9,067

9,118

9,064

9,079

8,996

Feb'23

8,742

8,742

8,740

8,740

8,641

Mar'23

7,201

7,201

7,191

7,191

7,153

Apr'23

5,137

5,176

5,137

5,160

5,136

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8137

3,8511

3,8100

3,8511

3,8110

Jul'22

3,6927

3,7265

3,6927

3,7265

3,6897

Aug'22

3,5421

3,5652

3,5420

3,5652

3,5331

Sep'22

3,4015

3,4202

3,4015

3,4202

3,3861

Oct'22

3,1651

3,1671

3,1646

3,1646

3,1433

Nov'22

3,0152

3,0152

3,0152

3,0152

2,9916

Dec'22

2,8926

2,8959

2,8926

2,8959

2,8699

Jan'23

2,8047

2,8047

2,7658

2,7815

2,7866

Feb'23

2,7482

2,7490

2,7152

2,7308

2,7406

Mar'23

2,7249

2,7350

2,7000

2,7155

2,7248

Apr'23

2,8760

2,8761

2,8504

2,8664

2,8778

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts