menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/9/2023

08:34 25/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

90,38

+0,35

+0,39%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

93,66

+0,39

+0,42%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

258,10

+1,92

+0,75%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

+0,01

+0,38%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

333,76

+3,14

+0,95%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

93,75

93,91

93,51

93,71

93,27

Dec'23

92,37

92,54

92,19

92,28

91,96

Jan'24

90,96

92,00

90,31

90,58

91,09

Feb'24

90,52

90,73

89,30

89,34

90,00

Mar'24

89,28

89,69

88,23

88,26

89,02

Apr'24

87,36

88,32

87,36

87,36

88,20

May'24

86,58

87,60

86,58

86,58

87,45

Jun'24

87,17

87,27

85,84

85,88

86,77

Jul'24

85,23

86,16

85,23

85,23

86,14

Aug'24

84,64

84,64

84,64

84,64

85,58

Sep'24

84,09

84,09

84,09

84,09

85,05

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,55

90,65

90,17

90,45

90,03

Dec'23

88,83

88,90

88,46

88,69

88,35

Jan'24

87,18

87,24

86,86

87,06

86,76

Feb'24

85,58

85,62

85,40

85,53

85,33

Mar'24

84,40

84,40

84,26

84,29

84,13

Apr'24

83,40

83,40

83,33

83,33

83,13

May'24

83,02

83,62

82,25

82,28

83,00

Jun'24

81,77

81,86

81,63

81,70

81,53

Jul'24

81,94

82,17

80,82

80,82

81,61

Aug'24

81,31

81,52

80,17

80,17

81,00

Sep'24

80,69

80,96

79,53

79,57

80,43

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3366

3,3463

3,3306

3,3412

3,3062

Nov'23

3,2654

3,2770

3,2616

3,2747

3,2373

Dec'23

3,1400

3,1468

3,1339

3,1446

3,1119

Jan'24

3,0748

3,0750

3,0748

3,0750

3,0472

Feb'24

3,0498

3,0642

2,9990

3,0005

3,0374

Mar'24

2,9794

2,9981

2,9402

2,9416

2,9765

Apr'24

2,9154

2,9228

2,8680

2,8696

2,9035

May'24

2,8713

2,8721

2,8218

2,8235

2,8576

Jun'24

2,8325

2,8376

2,7878

2,7899

2,8243

Jul'24

2,8110

2,8175

2,7694

2,7710

2,8057

Aug'24

2,7944

2,8049

2,7575

2,7590

2,7936

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,657

2,666

2,641

2,660

2,637

Nov'23

2,889

2,910

2,882

2,893

2,879

Dec'23

3,309

3,326

3,296

3,309

3,297

Jan'24

3,575

3,587

3,568

3,568

3,555

Feb'24

3,516

3,517

3,501

3,501

3,488

Mar'24

3,240

3,240

3,221

3,221

3,214

Apr'24

3,000

3,000

2,981

2,984

2,974

May'24

2,977

3,001

2,965

2,986

2,978

Jun'24

3,108

3,127

3,094

3,115

3,104

Jul'24

3,236

3,256

3,224

3,247

3,232

Aug'24

3,275

3,294

3,263

3,286

3,271

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,5698

2,5871

2,5698

2,5810

2,5618

Nov'23

2,5224

2,5378

2,5209

2,5315

2,5119

Dec'23

2,4588

2,4711

2,4588

2,4622

2,4483

Jan'24

2,4271

2,4334

2,4271

2,4334

2,4176

Feb'24

2,4589

2,4745

2,4106

2,4116

2,4560

Mar'24

2,4562

2,4792

2,4184

2,4194

2,4618

Apr'24

2,6672

2,6675

2,6082

2,6096

2,6515

May'24

2,6516

2,6585

2,6010

2,6027

2,6448

Jun'24

2,6293

2,6334

2,5760

2,5782

2,6202

Jul'24

2,5919

2,5919

2,5432

2,5432

2,5846

Aug'24

2,5003

2,5466

2,5003

2,5003

2,5412

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts