menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 20/9/2023

08:39 20/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

91,15

-0,05

-0,05%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

94,02

-0,32

-0,34%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

264,84

-0,97

-0,36%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,74

-0,11

-3,86%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

340,45

+3,06

+0,91%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

94,48

94,66

94,00

94,06

94,34

Dec'23

93,30

93,30

92,84

92,84

93,14

Jan'24

91,94

91,94

91,62

91,62

91,88

Feb'24

91,52

91,85

90,72

90,73

91,00

Mar'24

89,95

90,69

89,66

89,72

89,97

Apr'24

89,21

89,77

88,85

88,86

89,07

May'24

87,98

87,98

87,98

87,98

88,06

Jun'24

87,22

87,22

87,18

87,18

87,33

Jul'24

86,66

87,12

86,66

86,66

86,88

Aug'24

86,04

86,04

86,04

86,04

86,25

Sep'24

85,45

85,45

85,45

85,45

85,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

91,55

91,62

91,10

91,10

91,20

Nov'23

90,63

90,85

90,17

90,27

90,48

Dec'23

89,30

89,50

88,86

88,93

89,17

Jan'24

88,01

88,18

87,61

87,66

87,89

Feb'24

86,76

86,76

86,38

86,42

86,65

Mar'24

85,62

85,62

85,30

85,30

85,53

Apr'24

84,74

85,62

84,48

84,55

84,74

May'24

83,76

84,73

83,64

83,70

83,89

Jun'24

83,12

83,12

82,71

82,73

82,94

Jul'24

82,26

82,99

82,17

82,22

82,39

Aug'24

81,56

82,42

81,49

81,55

81,70

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3989

3,4180

3,3906

3,3906

3,3739

Nov'23

3,3192

3,3322

3,3021

3,3039

3,2925

Dec'23

3,1882

3,1882

3,1730

3,1730

3,1589

Jan'24

3,1135

3,1135

3,0958

3,0958

3,0926

Feb'24

3,0167

3,0665

3,0015

3,0447

3,0079

Mar'24

3,0016

3,0058

2,9883

2,9883

2,9839

Apr'24

2,8858

2,9281

2,8789

2,9120

2,8877

May'24

2,8599

2,8840

2,8468

2,8677

2,8481

Jun'24

2,8235

2,8584

2,8118

2,8356

2,8207

Jul'24

2,8083

2,8326

2,7957

2,8157

2,8036

Aug'24

2,8030

2,8183

2,7842

2,8020

2,7914

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,819

2,824

2,693

2,743

2,848

Nov'23

3,009

3,016

2,950

2,970

3,026

Dec'23

3,374

3,389

3,356

3,360

3,384

Jan'24

3,597

3,624

3,590

3,599

3,616

Feb'24

3,531

3,551

3,523

3,533

3,544

Mar'24

3,273

3,294

3,266

3,268

3,283

Apr'24

3,031

3,056

3,020

3,028

3,041

May'24

3,042

3,054

3,023

3,023

3,042

Jun'24

3,168

3,168

3,152

3,152

3,162

Jul'24

3,286

3,286

3,259

3,259

3,286

Aug'24

3,325

3,325

3,299

3,299

3,326

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6641

2,6664

2,6484

2,6484

2,6581

Nov'23

2,6062

2,6153

2,5986

2,5993

2,6050

Dec'23

2,5443

2,5443

2,5362

2,5362

2,5357

Jan'24

2,5083

2,5083

2,5083

2,5083

2,5012

Feb'24

2,4995

2,4995

2,4995

2,4995

2,4917

Mar'24

2,5025

2,5025

2,5013

2,5013

2,4971

Apr'24

2,6934

2,7112

2,6783

2,6851

2,6998

May'24

2,6818

2,7035

2,6711

2,6789

2,6923

Jun'24

2,6518

2,6518

2,6518

2,6518

2,6484

Jul'24

2,6103

2,6103

2,6085

2,6085

2,6075

Aug'24

2,5631

2,5800

2,5521

2,5600

2,5679

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts