menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 18/9/2023

09:24 18/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

91,21

+0,44

+0,48%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

94,24

+0,31

+0,33%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

270,83

+0,02

+0,01%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,64

0,00

-0,19%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

339,11

+0,77

+0,23%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

94,20

94,28

93,93

94,26

93,93

Dec'23

93,22

93,37

93,04

93,37

93,04

Jan'24

92,20

92,25

92,17

92,17

92,05

Feb'24

91,02

91,10

91,02

91,10

91,06

Mar'24

90,85

90,85

89,67

90,09

90,28

Apr'24

89,54

89,86

88,92

89,21

89,44

May'24

88,41

88,41

88,20

88,41

88,68

Jun'24

88,09

88,36

87,18

87,68

87,96

Jul'24

86,98

86,98

86,88

86,98

87,27

Aug'24

86,32

86,32

86,32

86,32

86,61

Sep'24

86,23

86,48

85,69

85,69

85,98

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

91,20

91,23

90,86

91,21

90,77

Nov'23

90,41

90,41

90,05

90,39

90,02

Dec'23

89,31

89,31

88,96

89,27

88,97

Jan'24

88,21

88,21

87,89

88,18

87,92

Feb'24

87,05

87,05

86,80

87,05

86,85

Mar'24

85,80

85,80

85,80

85,80

85,85

Apr'24

84,99

85,09

84,99

85,09

84,93

May'24

84,23

84,23

84,10

84,21

84,09

Jun'24

83,45

83,46

83,28

83,44

83,30

Jul'24

83,23

83,23

82,09

82,53

82,80

Aug'24

82,42

82,42

81,61

81,82

82,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3966

3,3992

3,3809

3,3925

3,3834

Nov'23

3,3188

3,3204

3,3036

3,3172

3,3083

Dec'23

3,1739

3,1786

3,1641

3,1730

3,1710

Jan'24

3,1716

3,1844

3,0944

3,1016

3,1641

Feb'24

3,1175

3,1255

3,0461

3,0527

3,1043

Mar'24

3,0311

3,0555

2,9832

2,9922

3,0341

Apr'24

2,9622

2,9753

2,9094

2,9196

2,9546

May'24

2,8992

2,9152

2,8635

2,8739

2,9034

Jun'24

2,8601

2,8822

2,8286

2,8405

2,8657

Jul'24

2,8188

2,8594

2,8090

2,8206

2,8432

Aug'24

2,8078

2,8372

2,7958

2,8064

2,8277

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,624

2,644

2,600

2,639

2,644

Nov'23

2,918

2,929

2,885

2,927

2,932

Dec'23

3,331

3,338

3,299

3,338

3,345

Jan'24

3,575

3,581

3,551

3,580

3,595

Feb'24

3,500

3,510

3,482

3,510

3,524

Mar'24

3,209

3,237

3,209

3,237

3,246

Apr'24

2,972

2,978

2,963

2,978

2,990

May'24

3,043

3,056

2,984

2,996

3,045

Jun'24

3,163

3,166

3,102

3,113

3,155

Jul'24

3,281

3,283

3,224

3,234

3,273

Aug'24

3,323

3,326

3,266

3,276

3,315

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,7101

2,7173

2,6999

2,7035

2,7081

Nov'23

2,6522

2,6538

2,6410

2,6446

2,6489

Dec'23

2,5653

2,5653

2,5549

2,5615

2,5647

Jan'24

2,5184

2,5184

2,5117

2,5117

2,5193

Feb'24

2,5042

2,5042

2,5042

2,5042

2,5239

Mar'24

2,5511

2,5511

2,5022

2,5113

2,5281

Apr'24

2,7281

2,7283

2,6846

2,6971

2,7112

May'24

2,7171

2,7171

2,6789

2,6905

2,7037

Jun'24

2,6560

2,6560

2,6560

2,6560

2,6618

Jul'24

2,6286

2,6452

2,6114

2,6195

2,6338

Aug'24

2,5778

2,5952

2,5647

2,5706

2,5856

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts