menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 14/9/2023

09:24 14/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

88,89

+0,37

+0,42%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

92,25

+0,37

+0,40%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

274,68

+0,84

+0,31%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,73

+0,05

+1,87%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

344,28

+0,74

+0,22%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

92,20

92,33

92,03

92,33

91,88

Dec'23

91,34

91,63

91,34

91,58

91,20

Jan'24

90,77

91,05

90,18

90,39

90,51

Feb'24

90,20

90,21

89,35

89,57

89,68

Mar'24

88,98

89,39

88,49

88,77

88,88

Apr'24

88,58

88,62

87,91

88,02

88,12

May'24

87,52

87,52

87,22

87,33

87,42

Jun'24

86,84

87,15

86,47

86,68

86,77

Jul'24

86,05

86,05

85,93

86,05

86,14

Aug'24

85,45

85,45

85,41

85,45

85,54

Sep'24

84,87

84,87

84,87

84,87

84,98

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

88,81

88,97

88,68

88,92

88,52

Nov'23

88,19

88,33

88,04

88,28

87,88

Dec'23

87,42

87,55

87,27

87,52

87,11

Jan'24

86,50

86,69

86,43

86,69

86,27

Feb'24

85,59

85,80

85,59

85,78

85,40

Mar'24

84,80

84,80

84,75

84,75

84,58

Apr'24

83,96

83,96

83,96

83,96

83,79

May'24

83,39

83,65

82,81

83,04

83,26

Jun'24

82,49

82,62

82,49

82,58

82,32

Jul'24

81,86

82,15

81,40

81,61

81,81

Aug'24

81,21

81,50

80,70

80,95

81,15

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,4349

3,4447

3,4293

3,4428

3,4354

Nov'23

3,3440

3,3527

3,3404

3,3507

3,3441

Dec'23

3,1985

3,2055

3,1985

3,2010

3,1971

Jan'24

3,0528

3,1221

3,0519

3,1136

3,0536

Feb'24

3,0094

3,0632

2,9996

3,0546

3,0018

Mar'24

2,9625

2,9967

2,9400

2,9886

2,9429

Apr'24

2,9070

2,9208

2,8749

2,9150

2,8762

May'24

2,8590

2,8720

2,8559

2,8689

2,8353

Jun'24

2,8413

2,8413

2,8413

2,8413

2,8350

Jul'24

2,8100

2,8187

2,7886

2,8142

2,7902

Aug'24

2,7994

2,8052

2,7773

2,7989

2,7780

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,715

2,736

2,700

2,733

2,680

Nov'23

3,005

3,029

2,995

3,025

2,987

Dec'23

3,437

3,462

3,437

3,461

3,436

Jan'24

3,681

3,705

3,681

3,702

3,684

Feb'24

3,605

3,628

3,604

3,628

3,610

Mar'24

3,315

3,335

3,315

3,335

3,317

Apr'24

3,049

3,060

3,049

3,060

3,046

May'24

3,060

3,083

3,018

3,050

3,066

Jun'24

3,164

3,190

3,131

3,164

3,172

Jul'24

3,303

3,308

3,246

3,283

3,290

Aug'24

3,343

3,347

3,289

3,323

3,329

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,7442

2,7491

2,7345

2,7476

2,7384

Nov'23

2,6653

2,6730

2,6595

2,6725

2,6630

Dec'23

2,5651

2,5761

2,5651

2,5761

2,5659

Jan'24

2,5189

2,5221

2,5189

2,5221

2,5141

Feb'24

2,5006

2,5096

2,4844

2,4988

2,4987

Mar'24

2,5093

2,5130

2,4876

2,5018

2,5017

Apr'24

2,6921

2,6993

2,6746

2,6877

2,6891

May'24

2,6887

2,6903

2,6724

2,6811

2,6807

Jun'24

2,6604

2,6646

2,6427

2,6555

2,6548

Jul'24

2,6197

2,6254

2,6041

2,6161

2,6151

Aug'24

2,5649

2,5787

2,5573

2,5687

2,5668

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts