menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/9/2023

08:35 13/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

89,05

+0,21

+0,24%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

92,20

+0,14

+0,15%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

271,51

-1,28

-0,47%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,74

+0,00

+0,04%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

333,11

+0,28

+0,08%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

91,93

92,22

91,93

92,21

92,06

Dec'23

91,27

91,47

91,27

91,47

91,33

Jan'24

89,37

90,80

89,29

90,51

89,32

Feb'24

88,49

89,89

88,49

89,68

88,58

Mar'24

88,48

89,10

88,48

88,88

87,85

Apr'24

87,76

88,36

87,76

88,12

87,17

May'24

87,42

87,42

87,42

87,42

86,53

Jun'24

85,87

86,99

85,87

86,77

85,94

Jul'24

86,14

86,14

86,14

86,14

85,37

Aug'24

85,56

85,56

85,54

85,54

84,82

Sep'24

84,98

84,98

84,98

84,98

84,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

88,75

89,07

88,73

89,05

88,84

Nov'23

88,07

88,36

88,05

88,35

88,16

Dec'23

87,32

87,51

87,27

87,48

87,36

Jan'24

86,41

86,63

86,41

86,60

86,50

Feb'24

84,29

85,93

84,29

85,63

84,35

Mar'24

84,75

84,87

84,75

84,87

84,80

Apr'24

83,19

84,27

83,07

84,01

82,90

May'24

82,56

83,45

82,48

83,26

82,24

Jun'24

82,42

82,61

82,42

82,61

82,52

Jul'24

81,86

81,86

81,86

81,86

80,94

Aug'24

80,30

81,35

80,30

81,15

80,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3243

3,3370

3,3205

3,3366

3,3283

Nov'23

3,2509

3,2613

3,2501

3,2613

3,2550

Dec'23

3,1261

3,1288

3,1219

3,1288

3,1260

Jan'24

3,0820

3,0852

3,0447

3,0536

3,0623

Feb'24

3,0109

3,0298

2,9930

3,0018

3,0081

Mar'24

2,9457

2,9677

2,9334

2,9429

2,9484

Apr'24

2,8852

2,8999

2,8674

2,8762

2,8830

May'24

2,8389

2,8559

2,8345

2,8353

2,8412

Jun'24

2,8038

2,8268

2,8019

2,8065

2,8123

Jul'24

2,7946

2,8101

2,7869

2,7902

2,7967

Aug'24

2,7815

2,7969

2,7750

2,7780

2,7841

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,747

2,750

2,730

2,745

2,743

Nov'23

3,019

3,024

2,996

3,006

3,015

Dec'23

3,440

3,444

3,432

3,436

3,445

Jan'24

3,705

3,706

3,690

3,699

3,707

Feb'24

3,614

3,664

3,589

3,637

3,604

Mar'24

3,342

3,343

3,335

3,340

3,345

Apr'24

3,068

3,068

3,059

3,068

3,067

May'24

3,060

3,060

3,060

3,060

3,066

Jun'24

3,164

3,164

3,164

3,164

3,172

Jul'24

3,266

3,312

3,264

3,290

3,255

Aug'24

3,313

3,349

3,303

3,329

3,294

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,7150

2,7180

2,7087

2,7151

2,7279

Nov'23

2,6440

2,6470

2,6384

2,6470

2,6552

Dec'23

2,5541

2,5570

2,5507

2,5566

2,5632

Jan'24

2,5098

2,5098

2,5098

2,5098

2,5144

Feb'24

2,4804

2,5073

2,4669

2,4987

2,4733

Mar'24

2,4763

2,5104

2,4704

2,5017

2,4763

Apr'24

2,6625

2,6962

2,6625

2,6891

2,6641

May'24

2,6594

2,6868

2,6594

2,6807

2,6589

Jun'24

2,6462

2,6605

2,6330

2,6548

2,6367

Jul'24

2,6012

2,6216

2,6012

2,6151

2,6004

Aug'24

2,5520

2,5742

2,5520

2,5668

2,5538

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts