menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 15/9/2023

09:24 15/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

90,82

+0,66

+0,73%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

94,26

+0,56

+0,60%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

274,89

+0,62

+0,23%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,70

-0,01

-0,33%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

347,95

-0,20

-0,06%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

94,13

94,29

93,93

94,27

93,70

Dec'23

93,20

93,43

93,16

93,42

92,94

Jan'24

92,31

92,42

92,31

92,42

92,07

Feb'24

91,41

91,41

91,33

91,33

91,17

Mar'24

89,48

90,50

89,48

90,28

88,77

Apr'24

89,54

89,54

89,54

89,54

89,44

May'24

88,68

88,68

88,68

88,68

87,33

Jun'24

88,09

88,20

88,09

88,13

87,96

Jul'24

86,61

87,27

86,61

87,27

86,05

Aug'24

86,61

86,61

86,61

86,61

85,45

Sep'24

85,98

85,98

85,98

85,98

84,87

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

90,67

90,86

90,45

90,85

90,16

Nov'23

90,07

90,27

89,88

90,26

89,61

Dec'23

89,20

89,41

89,02

89,40

88,81

Jan'24

88,22

88,43

88,08

88,43

87,90

Feb'24

87,20

87,40

87,06

87,40

86,95

Mar'24

86,28

86,36

86,12

86,35

86,04

Apr'24

83,96

85,39

83,96

85,17

83,79

May'24

83,55

84,65

83,52

84,36

83,04

Jun'24

83,70

83,90

83,56

83,89

83,57

Jul'24

82,00

82,91

81,98

82,80

81,61

Aug'24

81,38

82,21

81,38

82,09

80,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,4749

3,4815

3,4602

3,4815

3,4815

Nov'23

3,3934

3,3990

3,3785

3,3990

3,3956

Dec'23

3,2454

3,2515

3,2340

3,2515

3,2478

Jan'24

3,1210

3,1764

3,1021

3,1641

3,1136

Feb'24

3,0536

3,1146

3,0459

3,1043

3,0546

Mar'24

3,0311

3,0311

3,0311

3,0311

3,0341

Apr'24

2,9213

2,9631

2,9100

2,9546

2,9150

May'24

2,8681

2,9108

2,8629

2,9034

2,8689

Jun'24

2,8601

2,8601

2,8601

2,8601

2,8657

Jul'24

2,8276

2,8497

2,8125

2,8432

2,8142

Aug'24

2,8078

2,8336

2,7984

2,8277

2,7989

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,704

2,709

2,694

2,700

2,708

Nov'23

2,987

2,992

2,974

2,990

2,983

Dec'23

3,401

3,416

3,401

3,415

3,411

Jan'24

3,666

3,673

3,664

3,673

3,668

Feb'24

3,591

3,601

3,591

3,599

3,595

Mar'24

3,305

3,315

3,304

3,315

3,309

Apr'24

3,035

3,047

3,035

3,047

3,039

May'24

3,054

3,096

3,036

3,045

3,050

Jun'24

3,163

3,165

3,155

3,165

3,155

Jul'24

3,281

3,282

3,271

3,282

3,273

Aug'24

3,323

3,324

3,315

3,316

3,315

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,7510

2,7550

2,7431

2,7550

2,7427

Nov'23

2,6885

2,6929

2,6814

2,6929

2,6794

Dec'23

2,6000

2,6008

2,5922

2,6006

2,5873

Jan'24

2,5189

2,5512

2,5139

2,5373

2,5141

Feb'24

2,5114

2,5356

2,4979

2,5239

2,4988

Mar'24

2,5064

2,5382

2,5011

2,5281

2,5018

Apr'24

2,6921

2,7196

2,6918

2,7112

2,6877

May'24

2,6919

2,7118

2,6894

2,7037

2,6811

Jun'24

2,6646

2,6843

2,6646

2,6749

2,6555

Jul'24

2,6358

2,6438

2,6338

2,6338

2,6161

Aug'24

2,5872

2,5960

2,5856

2,5856

2,5687

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts