menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/9/2023

08:36 19/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

92,43

+0,95

+1,04%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

94,77

+0,34

+0,36%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

270,52

+0,73

+0,27%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,73

+0,01

+0,22%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

330,62

+1,79

+0,54%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

94,63

94,80

94,63

94,80

94,43

Dec'23

93,48

93,61

93,48

93,61

93,29

Jan'24

92,25

92,25

92,25

92,25

92,10

Feb'24

91,02

91,56

90,96

91,00

91,06

Mar'24

90,65

90,68

89,78

89,97

90,09

Apr'24

89,07

89,28

89,04

89,07

89,21

May'24

88,28

88,56

88,27

88,28

88,41

Jun'24

87,55

87,55

87,54

87,54

87,56

Jul'24

86,88

87,00

86,88

86,88

86,98

Aug'24

86,25

86,25

86,25

86,25

86,32

Sep'24

85,64

85,64

85,64

85,64

85,69

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

92,22

92,47

92,20

92,43

91,48

Nov'23

90,97

91,21

90,96

91,14

90,58

Dec'23

89,54

89,66

89,43

89,62

89,26

Jan'24

88,15

88,28

88,11

88,26

88,01

Feb'24

86,86

86,93

86,86

86,89

86,79

Mar'24

85,71

85,76

85,71

85,75

85,70

Apr'24

84,74

84,74

84,74

84,74

84,74

May'24

84,23

84,66

83,55

83,89

84,09

Jun'24

83,12

83,16

83,07

83,12

83,14

Jul'24

82,91

83,07

82,13

82,39

82,53

Aug'24

82,09

82,29

81,57

81,70

81,82

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,2976

3,3115

3,2910

3,3062

3,2883

Nov'23

3,2307

3,2443

3,2228

3,2404

3,2247

Dec'23

3,1043

3,1199

3,1020

3,1158

3,1031

Jan'24

3,0619

3,0619

3,0619

3,0619

3,0486

Feb'24

3,0167

3,0190

3,0167

3,0190

3,0079

Mar'24

2,9919

3,0160

2,9401

2,9535

2,9922

Apr'24

2,9086

2,9419

2,8745

2,8877

2,9196

May'24

2,8771

2,8872

2,8361

2,8481

2,8739

Jun'24

2,8587

2,8594

2,8099

2,8207

2,8405

Jul'24

2,8285

2,8372

2,7928

2,8036

2,8206

Aug'24

2,8082

2,8198

2,7808

2,7914

2,8064

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,729

2,735

2,723

2,733

2,728

Nov'23

2,994

2,994

2,983

2,992

3,001

Dec'23

3,393

3,400

3,392

3,392

3,400

Jan'24

3,631

3,631

3,624

3,624

3,639

Feb'24

3,553

3,558

3,550

3,550

3,566

Mar'24

3,288

3,288

3,288

3,288

3,295

Apr'24

2,972

3,053

2,963

3,048

2,990

May'24

2,989

3,054

2,978

3,049

2,996

Jun'24

3,104

3,170

3,093

3,166

3,113

Jul'24

3,224

3,292

3,214

3,286

3,234

Aug'24

3,268

3,331

3,256

3,324

3,276

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6897

2,7054

2,6896

2,7052

2,6979

Nov'23

2,6326

2,6473

2,6326

2,6472

2,6415

Dec'23

2,5668

2,5677

2,5652

2,5652

2,5639

Jan'24

2,5184

2,5404

2,5071

2,5232

2,5193

Feb'24

2,5042

2,5259

2,4950

2,5112

2,5064

Mar'24

2,5164

2,5300

2,4992

2,5156

2,5113

Apr'24

2,6934

2,6934

2,6934

2,6934

2,6998

May'24

2,7033

2,7048

2,6783

2,6923

2,6905

Jun'24

2,6560

2,6763

2,6495

2,6612

2,6618

Jul'24

2,6277

2,6325

2,6148

2,6175

2,6195

Aug'24

2,5802

2,5816

2,5648

2,5679

2,5706

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts