menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 22/9/2023

08:37 22/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

89,87

+0,24

+0,27%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

93,50

+0,20

+0,21%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

261,26

-0,73

-0,28%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,62

+0,01

+0,54%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

338,22

+1,42

+0,42%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

93,32

93,55

93,23

93,52

93,30

Dec'23

92,12

92,48

92,12

92,41

92,26

Jan'24

90,96

90,97

90,96

90,97

91,09

Feb'24

89,58

90,78

88,95

90,00

89,99

Mar'24

88,48

89,91

88,03

89,02

89,01

Apr'24

87,34

88,68

87,34

88,20

88,17

May'24

87,10

87,84

87,10

87,45

87,42

Jun'24

86,13

87,51

85,87

86,77

86,74

Jul'24

86,14

86,52

86,14

86,14

86,10

Aug'24

85,58

85,58

85,58

85,58

85,52

Sep'24

85,05

85,05

85,05

85,05

84,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

89,62

89,94

89,54

89,87

89,63

Dec'23

88,27

88,60

88,24

88,52

88,32

Jan'24

87,01

87,30

86,99

87,24

87,06

Feb'24

85,84

86,01

85,77

86,01

85,83

Mar'24

84,73

84,92

84,71

84,88

84,74

Apr'24

83,75

83,75

83,75

83,75

83,81

May'24

83,02

83,02

82,96

82,96

83,00

Jun'24

82,29

82,41

82,19

82,39

82,28

Jul'24

81,10

82,31

80,95

81,61

81,61

Aug'24

80,63

81,70

80,28

81,00

80,98

Sep'24

80,19

81,12

79,66

80,43

80,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3682

3,3824

3,3610

3,3824

3,3680

Nov'23

3,2892

3,3022

3,2826

3,3020

3,2920

Dec'23

3,1596

3,1624

3,1479

3,1590

3,1572

Jan'24

3,0884

3,0884

3,0884

3,0884

3,0844

Feb'24

2,9949

3,0954

2,9912

3,0374

3,0116

Mar'24

2,9794

2,9799

2,9794

2,9799

2,9765

Apr'24

2,8885

2,9467

2,8666

2,9035

2,8846

May'24

2,8408

2,8959

2,8328

2,8576

2,8429

Jun'24

2,7996

2,8601

2,7971

2,8243

2,8132

Jul'24

2,7850

2,8365

2,7787

2,8057

2,7962

Aug'24

2,7932

2,8243

2,7691

2,7936

2,7854

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,624

2,637

2,617

2,625

2,610

Nov'23

2,844

2,860

2,834

2,850

2,840

Dec'23

3,276

3,287

3,270

3,279

3,267

Jan'24

3,532

3,546

3,532

3,546

3,524

Feb'24

3,464

3,477

3,464

3,474

3,458

Mar'24

3,201

3,209

3,198

3,203

3,197

Apr'24

2,971

2,975

2,971

2,971

2,968

May'24

2,977

2,984

2,977

2,984

2,978

Jun'24

3,108

3,108

3,108

3,108

3,104

Jul'24

3,238

3,256

3,218

3,232

3,246

Aug'24

3,275

3,275

3,275

3,275

3,271

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6116

2,6182

2,6116

2,6126

2,6199

Nov'23

2,5688

2,5688

2,5603

2,5673

2,5681

Dec'23

2,4935

2,4990

2,4914

2,4986

2,4998

Jan'24

2,4585

2,4585

2,4585

2,4585

2,4660

Feb'24

2,4555

2,4820

2,4296

2,4560

2,4672

Mar'24

2,4562

2,4562

2,4558

2,4558

2,4618

Apr'24

2,6359

2,6711

2,6308

2,6515

2,6598

May'24

2,6220

2,6620

2,6220

2,6448

2,6521

Jun'24

2,6031

2,6374

2,5933

2,6202

2,6249

Jul'24

2,5932

2,5945

2,5668

2,5846

2,5866

Aug'24

2,5451

2,5516

2,5248

2,5412

2,5416

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts