menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 29/11/2022

09:27 29/11/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/11/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,36

+0,12

+0,16%

Tháng 1/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,45

+0,26

+0,31%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,79

-0,24

-3,37%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

230,10

-2,96

-1,27%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

320,28

-1,26

-0,39%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

82,33

83,42

82,19

83,42

83,19

Feb'23

83,20

84,21

82,85

84,14

83,89

Mar'23

83,05

84,08

82,94

84,03

83,79

Apr'23

80,96

83,65

80,74

83,56

83,27

May'23

81,12

83,26

80,85

83,26

82,95

Jun'23

82,16

83,04

82,16

83,04

82,88

Jul'23

82,50

82,50

82,50

82,50

82,13

Aug'23

82,11

82,11

82,11

82,11

81,71

Sep'23

79,86

81,69

79,86

81,69

81,27

Oct'23

79,23

81,44

79,23

81,28

80,84

Nov'23

80,87

80,87

80,87

80,87

80,41

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

76,54

77,41

76,29

77,29

77,24

Feb'23

76,66

77,51

76,40

77,39

77,33

Mar'23

76,70

77,54

76,46

77,44

77,36

Apr'23

76,70

77,37

76,35

77,37

77,24

May'23

76,54

77,21

76,40

77,20

77,09

Jun'23

76,32

77,00

76,00

76,90

76,88

Jul'23

75,93

76,64

75,93

76,64

76,59

Aug'23

76,08

76,08

76,08

76,08

75,68

Sep'23

75,36

76,24

73,18

75,89

75,31

Oct'23

74,68

75,71

73,21

75,51

74,93

Nov'23

74,27

75,39

72,60

75,14

74,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,2003

3,2078

3,1732

3,2078

3,2154

Jan'23

3,1231

3,1484

3,1082

3,1461

3,1514

Feb'23

3,0649

3,0912

3,0554

3,0901

3,0931

Mar'23

2,9990

3,0112

2,9990

3,0112

3,0305

Apr'23

2,9500

3,0013

2,9145

2,9588

2,9589

May'23

2,8657

2,9420

2,8600

2,9077

2,9021

Jun'23

2,8714

2,8998

2,8086

2,8679

2,8585

Jul'23

2,7843

2,8750

2,7843

2,8478

2,8352

Aug'23

2,7739

2,8565

2,7734

2,8321

2,8176

Sep'23

2,7808

2,8408

2,7652

2,8188

2,8038

Oct'23

2,7548

2,8271

2,7548

2,8059

2,7901

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,870

6,980

6,500

6,712

7,024

Jan'23

7,319

7,337

7,292

7,332

7,196

Feb'23

7,120

7,156

7,108

7,152

7,018

Mar'23

6,392

6,392

6,362

6,380

6,299

Apr'23

5,224

5,231

5,224

5,230

5,197

May'23

5,160

5,160

5,160

5,160

5,131

Jun'23

5,211

5,249

5,087

5,212

5,231

Jul'23

5,315

5,333

5,178

5,298

5,315

Aug'23

5,316

5,331

5,195

5,304

5,320

Sep'23

5,275

5,279

5,139

5,248

5,261

Oct'23

5,332

5,339

5,193

5,309

5,316

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,3012

2,3039

2,2849

2,3010

2,3306

Jan'23

2,2341

2,2516

2,2229

2,2484

2,2723

Feb'23

2,2320

2,2407

2,2204

2,2402

2,2690

Mar'23

2,2514

2,2556

2,2414

2,2537

2,2835

Apr'23

2,4386

2,4386

2,4386

2,4386

2,4711

May'23

2,4766

2,5007

2,4205

2,4720

2,4722

Jun'23

2,4150

2,4906

2,4101

2,4611

2,4610

Jul'23

2,4076

2,4614

2,4028

2,4363

2,4354

Aug'23

2,4082

2,4243

2,4008

2,4028

2,4000

Sep'23

2,3648

2,3870

2,3362

2,3602

2,3546

Oct'23

2,1740

2,2067

2,1740

2,2067

2,1937

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts