menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 29/9/2023

08:57 29/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

91,70

-0,01

-0,01%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

95,17

-0,21

-0,22%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

250,53

-9,33

-3,59%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,98

+0,03

+1,02%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

331,80

+0,33

+0,10%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

96,62

97,67

94,75

95,38

96,55

Dec'23

93,08

93,21

92,94

93,08

93,10

Jan'24

91,20

91,26

91,20

91,26

91,18

Feb'24

91,11

91,38

89,60

89,64

90,84

Mar'24

90,09

90,09

88,38

88,45

89,59

Apr'24

88,77

88,77

87,48

87,48

88,54

May'24

87,48

87,48

86,67

86,67

87,68

Jun'24

87,05

87,24

85,91

85,97

86,95

Jul'24

85,36

85,36

85,36

85,36

86,29

Aug'24

84,79

84,79

84,79

84,79

85,68

Sep'24

84,26

84,26

84,26

84,26

85,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

91,76

91,91

91,57

91,73

91,71

Dec'23

89,70

89,85

89,56

89,71

89,59

Jan'24

87,89

88,03

87,78

87,91

87,75

Feb'24

86,12

86,25

86,07

86,16

85,98

Mar'24

84,84

84,84

84,71

84,71

84,55

Apr'24

83,64

83,64

83,64

83,64

83,42

May'24

83,47

83,83

82,42

82,49

83,59

Jun'24

81,91

81,92

81,78

81,84

81,70

Jul'24

82,05

82,12

80,95

80,99

81,98

Aug'24

81,18

81,54

80,34

80,34

81,29

Sep'24

80,74

80,92

79,66

79,75

80,65

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,3102

3,3663

3,2970

3,3180

3,3147

Nov'23

3,2868

3,2895

3,2777

3,2894

3,2704

Dec'23

3,1600

3,1680

3,1564

3,1565

3,1535

Jan'24

3,0956

3,0956

3,0851

3,0851

3,0803

Feb'24

3,0397

3,0609

3,0171

3,0244

3,0295

Mar'24

2,9700

2,9940

2,9504

2,9557

2,9650

Apr'24

2,9091

2,9122

2,8712

2,8756

2,8886

May'24

2,8544

2,8612

2,8202

2,8246

2,8402

Jun'24

2,8152

2,8278

2,7836

2,7890

2,8059

Jul'24

2,7937

2,8050

2,7638

2,7685

2,7858

Aug'24

2,7548

2,7899

2,7513

2,7564

2,7729

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,949

2,977

2,944

2,974

2,945

Dec'23

3,343

3,370

3,336

3,368

3,340

Jan'24

3,597

3,623

3,597

3,620

3,593

Feb'24

3,547

3,549

3,545

3,549

3,522

Mar'24

3,248

3,248

3,248

3,248

3,249

Apr'24

3,019

3,029

3,019

3,027

3,013

May'24

3,045

3,047

3,045

3,047

3,031

Jun'24

3,118

3,168

3,102

3,159

3,116

Jul'24

3,260

3,299

3,240

3,289

3,252

Aug'24

3,290

3,328

3,271

3,318

3,285

Sep'24

3,259

3,299

3,245

3,292

3,260

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,6036

2,6242

2,5021

2,5053

2,5986

Nov'23

2,4745

2,4787

2,4701

2,4718

2,4662

Dec'23

2,4170

2,4181

2,4111

2,4132

2,4084

Jan'24

2,3883

2,3883

2,3838

2,3857

2,3805

Feb'24

2,4529

2,4586

2,3740

2,3753

2,4368

Mar'24

2,4497

2,4621

2,3813

2,3825

2,4409

Apr'24

2,6110

2,6372

2,5686

2,5698

2,6271

May'24

2,6060

2,6252

2,5607

2,5619

2,6155

Jun'24

2,5932

2,6061

2,5394

2,5407

2,5892

Jul'24

2,5396

2,5632

2,5104

2,5104

2,5547

Aug'24

2,4998

2,5071

2,4724

2,4724

2,5132

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts