menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/9/2023

09:07 27/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

91,00

+0,61

+0,67%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

94,57

+0,61

+0,65%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

258,40

+2,18

+0,85%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,65

0,00

-0,15%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

325,14

+2,76

+0,86%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

94,16

94,61

94,15

94,57

93,96

Dec'23

92,56

93,01

92,52

92,99

92,43

Jan'24

91,23

91,35

91,23

91,35

90,90

Feb'24

88,27

89,67

88,20

89,56

89,20

Mar'24

87,58

88,68

87,07

88,41

88,10

Apr'24

86,68

87,49

86,68

87,49

87,20

May'24

85,97

86,74

85,97

86,74

86,45

Jun'24

85,79

86,38

84,84

86,09

85,80

Jul'24

84,86

85,49

84,86

85,49

85,19

Aug'24

84,93

84,93

84,93

84,93

84,63

Sep'24

84,42

84,42

84,42

84,42

84,10

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

90,53

91,03

90,40

91,00

90,39

Dec'23

88,92

89,39

88,80

89,35

88,78

Jan'24

87,33

87,78

87,22

87,74

87,22

Feb'24

85,72

86,20

85,69

86,17

85,71

Mar'24

84,50

84,88

84,50

84,88

84,44

Apr'24

83,78

83,78

83,78

83,78

83,08

May'24

82,12

82,84

81,15

82,54

82,24

Jun'24

81,83

82,18

81,83

82,14

81,78

Jul'24

80,77

81,29

80,06

81,09

80,79

Aug'24

79,99

80,72

79,40

80,45

80,16

Sep'24

79,93

79,93

79,93

79,93

79,87

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,2501

3,2560

3,2435

3,2514

3,2238

Nov'23

3,1940

3,2046

3,1865

3,2033

3,1713

Dec'23

3,0910

3,1020

3,0876

3,1020

3,0755

Jan'24

3,0480

3,0497

3,0480

3,0497

3,0276

Feb'24

2,9801

3,0048

2,9401

2,9860

2,9941

Mar'24

2,9449

2,9449

2,9449

2,9449

2,9372

Apr'24

2,8274

2,8728

2,8177

2,8577

2,8663

May'24

2,7888

2,8174

2,7848

2,8144

2,8217

Jun'24

2,7521

2,7968

2,7463

2,7842

2,7891

Jul'24

2,7291

2,7740

2,7291

2,7673

2,7711

Aug'24

2,7423

2,7641

2,7250

2,7573

2,7599

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,656

2,656

2,640

2,652

2,656

Nov'23

2,858

2,869

2,850

2,867

2,845

Dec'23

3,261

3,279

3,260

3,278

3,258

Jan'24

3,525

3,538

3,521

3,538

3,519

Feb'24

3,451

3,464

3,448

3,463

3,445

Mar'24

3,175

3,178

3,175

3,177

3,169

Apr'24

2,946

2,953

2,946

2,952

2,944

May'24

2,969

2,969

2,969

2,969

2,964

Jun'24

3,118

3,142

3,080

3,097

3,141

Jul'24

3,269

3,271

3,215

3,232

3,270

Aug'24

3,285

3,291

3,250

3,267

3,304

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,5729

2,5840

2,5728

2,5840

2,5622

Nov'23

2,5271

2,5360

2,5215

2,5354

2,5166

Dec'23

2,4567

2,4675

2,4554

2,4674

2,4513

Jan'24

2,4216

2,4305

2,4216

2,4305

2,4180

Feb'24

2,3901

2,4176

2,3628

2,4109

2,4009

Mar'24

2,3797

2,4259

2,3727

2,4186

2,4089

Apr'24

2,5801

2,6109

2,5708

2,6055

2,5969

May'24

2,5760

2,6001

2,5628

2,5953

2,5906

Jun'24

2,5409

2,5740

2,5338

2,5694

2,5672

Jul'24

2,5183

2,5378

2,5088

2,5345

2,5333

Aug'24

2,4790

2,4969

2,4698

2,4935

2,4918

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts