menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 26/9/2023

08:41 26/09/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

89,58

-0,10

-0,11%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

93,13

-0,16

-0,17%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

253,08

-1,31

-0,51%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,64

+0,00

+0,15%

Tháng 10/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

326,19

-0,03

-0,01%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

93,26

93,28

93,08

93,08

93,29

Dec'23

91,89

91,93

91,68

91,72

91,88

Jan'24

90,42

90,42

90,42

90,42

90,47

Feb'24

89,03

89,59

88,62

89,20

89,34

Mar'24

88,49

88,61

87,59

88,10

88,26

Apr'24

87,77

87,77

87,12

87,20

87,36

May'24

86,64

86,64

86,25

86,45

86,58

Jun'24

86,09

86,32

85,40

85,80

85,88

Jul'24

85,19

85,19

85,08

85,19

85,23

Aug'24

84,63

84,63

84,63

84,63

84,64

Sep'24

84,10

84,10

84,00

84,10

84,09

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

89,88

89,91

89,54

89,59

89,68

Dec'23

88,30

88,32

88,00

88,04

88,17

Jan'24

86,77

86,79

86,52

86,57

86,70

Feb'24

85,36

85,36

85,11

85,18

85,29

Mar'24

84,01

84,01

83,91

83,91

84,08

Apr'24

83,40

83,58

82,51

83,08

83,13

May'24

82,27

82,71

81,70

82,24

82,28

Jun'24

81,49

81,49

81,33

81,39

81,48

Jul'24

80,83

81,04

80,35

80,79

80,82

Aug'24

80,28

80,28

79,66

80,16

80,17

Sep'24

79,59

79,98

79,10

79,58

79,57

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,2644

3,2671

3,2577

3,2619

3,2622

Nov'23

3,2037

3,2061

3,1954

3,2021

3,2001

Dec'23

3,0916

3,0954

3,0886

3,0928

3,0908

Jan'24

3,0748

3,0790

3,0227

3,0368

3,0472

Feb'24

3,0287

3,0301

2,9795

2,9941

3,0005

Mar'24

2,9712

2,9712

2,9238

2,9372

2,9416

Apr'24

2,8754

2,8956

2,8530

2,8663

2,8696

May'24

2,8466

2,8466

2,8079

2,8217

2,8235

Jun'24

2,8020

2,8135

2,7743

2,7891

2,7899

Jul'24

2,7774

2,7895

2,7566

2,7711

2,7710

Aug'24

2,7597

2,7766

2,7462

2,7599

2,7590

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,638

2,663

2,638

2,643

2,639

Nov'23

2,904

2,906

2,894

2,894

2,906

Dec'23

3,348

3,353

3,340

3,341

3,341

Jan'24

3,620

3,624

3,612

3,612

3,612

Feb'24

3,545

3,552

3,540

3,540

3,540

Mar'24

3,258

3,260

3,254

3,254

3,253

Apr'24

3,007

3,009

3,002

3,002

3,005

May'24

3,020

3,020

3,020

3,020

3,015

Jun'24

3,116

3,144

3,102

3,141

3,115

Jul'24

3,251

3,274

3,233

3,270

3,247

Aug'24

3,291

3,310

3,273

3,304

3,286

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2,5375

2,5388

2,5296

2,5307

2,5439

Nov'23

2,4970

2,4990

2,4889

2,4901

2,5034

Dec'23

2,4295

2,4349

2,4253

2,4274

2,4388

Jan'24

2,4271

2,4388

2,3869

2,4062

2,4176

Feb'24

2,4301

2,4302

2,3797

2,4009

2,4116

Mar'24

2,4167

2,4364

2,3868

2,4089

2,4194

Apr'24

2,6110

2,6192

2,5755

2,5969

2,6096

May'24

2,6034

2,6112

2,5681

2,5906

2,6027

Jun'24

2,5850

2,5944

2,5441

2,5672

2,5782

Jul'24

2,5206

2,5512

2,5188

2,5333

2,5432

Aug'24

2,4875

2,5052

2,4748

2,4918

2,5003

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts