menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/12/2025

08:54 10/12/2025

Hôm nay 10/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1084,74

-0,20%

-2,76%

-3,75%

8,99%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,77

-0,46%

-0,74%

-0,42%

-5,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,00

0,55%

2,80%

4,07%

-2,48%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4102,00

-0,05%

-1,30%

-0,89%

-15,51%

Phô mai

(USD/lb)

1,5280

0,26%

-0,26%

-12,93%

-14,35%

Sữa

(USD/cwt)

15,97

0,19%

-6,93%

-7,42%

-15,19%

Cao su

(US cent/kg)

171,20

-0,17%

-0,41%

1,24%

-14,40%

Nước cam

(US cent/lb)

154,40

0,85%

2,29%

-15,02%

-69,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

392,29

0,01%

-2,84%

-7,20%

23,17%

Bông

(US cent/lb)

63,874

0,01%

-0,91%

-0,01%

-8,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0406

-0,54%

1,27%

-5,32%

-33,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,46

-0,17%

-1,44%

-4,21%

-0,38%

Yến mạch

(US cent/bushel)

300,9882

0,08%

0,92%

-1,32%

-15,81%

Vải len

(AUD/100kg)

1521,00

0,00%

1,13%

7,19%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

14,66

-1,08%

-2,14%

3,24%

-30,40%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5754,31

0,01%

5,53%

-1,28%

-43,89%

Chè

(INR/kg)

189,46

0,30%

0,30%

-4,63%

-4,88%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1434,90

-0,01%

0,60%

2,19%

11,23%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,75

-1,05%

-2,23%

-1,72%

-11,95%

Lúa mạch

(INR/kg)

2274,50

-0,48%

0,33%

-1,28%

-5,45%

(EUR/tấn)

4150,00

0,61%

3,78%

-19,42%

-42,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

6,56%

-13,33%

-77,03%

Ngô

(US cent/bushel)

437,7619

0,63%

1,45%

1,33%

-2,34%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics