menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/9/2025

09:12 10/09/2025

Hôm nay 10/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1007,39

-0,41%

-0,85%

1,58%

0,69%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

498,78

-0,39%

-1,04%

-3,15%

-13,89%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

529,00

0,47%

-0,19%

-16,89%

9,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4440,00

-0,92%

-0,02%

1,28%

13,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,8090

-0,06%

-1,42%

1,80%

-22,19%

Sữa

(USD/cwt)

17,72

0,34%

2,72%

1,78%

-23,32%

Cao su

(US cent/kg)

177,80

-0,50%

1,95%

5,46%

-2,41%

Nước cam

(US cent/lb)

246,00

2,76%

9,19%

-1,28%

-52,09%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

393,00

-1,21%

2,83%

22,54%

58,93%

Bông

(US cent/lb)

64,648

0,18%

-0,07%

-1,01%

-6,31%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,3105

-0,30%

-3,74%

-12,79%

-25,12%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,67

-0,12%

0,12%

-9,27%

8,39%

Yến mạch

(US cent/bushel)

295,2644

-0,25%

-1,74%

-11,46%

-19,77%

Vải len

(AUD/100kg)

1261,00

0,00%

1,12%

1,78%

16,01%

Đường thô

(US cent/lb)

15,84

1,34%

-1,92%

-3,94%

-14,10%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7081,42

-0,70%

-4,56%

-19,33%

-2,61%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1354,70

-0,01%

-0,20%

3,60%

43,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,75

1,03%

-0,91%

-1,85%

0,33%

Lúa mạch

(INR/kg)

2354,50

0,73%

0,32%

0,47%

2,37%

(EUR/tấn)

6067,00

0,45%

-6,53%

-15,19%

-23,44%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,80

0,00%

4,00%

-17,89%

-74,09%

Ngô

(US cent/bushel)

401,2500

-0,43%

-0,43%

4,22%

-0,74%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics