menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/10/2025

09:05 15/10/2025

Hôm nay 15/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1006,90

0,04%

-2,24%

-4,13%

2,70%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

499,54

-0,14%

-1,57%

-6,50%

-14,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

619,00

0,57%

2,74%

5,99%

17,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4467,00

0,16%

-1,74%

0,49%

3,57%

Phô mai

(USD/lb)

1,7450

0,75%

-1,08%

-3,32%

-13,78%

Sữa

(USD/cwt)

16,92

0,18%

-1,34%

-3,75%

-24,93%

Cao su

(US cent/kg)

170,30

-1,22%

-0,58%

-1,62%

-15,73%

Nước cam

(US cent/lb)

203,04

-0,13%

-4,41%

-21,88%

-59,11%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

399,96

4,36%

6,54%

-4,23%

56,10%

Bông

(US cent/lb)

63,463

0,05%

-2,31%

-4,08%

-11,03%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,6852

-0,37%

-0,37%

-8,98%

-29,10%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,48

0,27%

-0,26%

-3,97%

2,84%

Yến mạch

(US cent/bushel)

294,7636

-0,50%

2,62%

-7,60%

-22,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1517,00

0,00%

-3,07%

15,01%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

15,86

1,60%

-4,63%

-0,87%

-30,62%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5884,00

1,06%

-4,77%

-23,02%

-26,44%

Chè

(INR/kg)

118,99

-37,03%

0,00%

-38,10%

-49,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1407,80

-0,18%

0,91%

5,28%

17,03%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,50

-0,96%

-0,27%

-1,01%

-5,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2324,50

1,26%

0,22%

0,11%

-2,33%

(EUR/tấn)

5494,00

-0,11%

-1,68%

-0,62%

-24,74%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

2,74%

-5,06%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

412,5760

-0,10%

-2,24%

-3,94%

1,93%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics