menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/12/2025

09:31 17/12/2025

Hôm nay 17/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1066,28

0,33%

-2,29%

-7,56%

12,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

510,31

0,16%

-3,62%

-6,62%

-5,72%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

563,50

0,90%

2,45%

3,30%

4,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3932,00

-0,73%

-3,18%

-6,60%

-13,20%

Phô mai

(USD/lb)

1,5250

0,13%

-0,20%

-12,81%

-20,12%

Sữa

(USD/cwt)

15,84

0,19%

-0,81%

-7,96%

-15,47%

Cao su

(US cent/kg)

174,60

0,52%

1,99%

1,51%

-11,51%

Nước cam

(US cent/lb)

165,26

0,00%

11,10%

4,46%

-69,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

382,56

0,00%

-4,55%

-7,89%

14,48%

Bông

(US cent/lb)

63,208

0,12%

-1,44%

1,00%

-7,22%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,4505

-0,47%

-4,88%

-8,69%

-36,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

599,08

0,23%

-2,70%

-8,78%

1,98%

Yến mạch

(US cent/bushel)

279,2235

0,71%

-4,54%

-9,71%

-22,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1542,00

0,00%

1,38%

5,76%

33,62%

Đường thô

(US cent/lb)

14,85

0,03%

-0,40%

1,02%

-24,20%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5998,38

0,01%

-3,58%

13,99%

-52,41%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1432,60

-0,07%

-0,16%

2,37%

13,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,26

-1,31%

-0,53%

-3,19%

-12,62%

Lúa mạch

(INR/kg)

2291,50

-0,50%

0,75%

-0,43%

-4,60%

(EUR/tấn)

4137,00

-0,62%

0,29%

-18,95%

-41,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,51%

Ngô

(US cent/bushel)

437,5577

0,36%

-1,51%

0,18%

0,07%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics