menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/12/2025

08:34 18/12/2025

Hôm nay 18/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1059,96

0,16%

-3,07%

-6,72%

10,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,54

0,06%

-5,05%

-5,63%

-4,96%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

565,00

0,27%

2,45%

2,26%

1,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3999,00

0,86%

-1,60%

-5,37%

-11,37%

Phô mai

(USD/lb)

1,5250

0,00%

-0,13%

-12,66%

-18,67%

Sữa

(USD/cwt)

15,83

-0,06%

-0,81%

-8,13%

-15,53%

Cao su

(US cent/kg)

174,60

0,00%

1,93%

0,92%

-9,25%

Nước cam

(US cent/lb)

169,35

0,80%

13,85%

7,05%

-68,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

357,14

2,86%

-11,91%

-11,71%

10,27%

Bông

(US cent/lb)

63,463

0,01%

-0,79%

1,87%

-6,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,2998

-0,86%

-5,35%

-7,97%

-35,46%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,04

0,12%

-3,73%

-8,04%

0,20%

Yến mạch

(US cent/bushel)

286,4808

-0,19%

-1,64%

-8,03%

-19,47%

Vải len

(AUD/100kg)

1542,00

0,00%

0,00%

5,76%

33,62%

Đường thô

(US cent/lb)

14,76

-0,40%

-1,01%

0,41%

-24,66%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5958,00

-0,67%

-4,23%

13,23%

-52,73%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1432,60

0,00%

0,06%

2,26%

13,95%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,25

-0,43%

-1,94%

-3,71%

-10,41%

Lúa mạch

(INR/kg)

2286,50

-0,22%

-0,76%

-0,65%

-4,79%

(EUR/tấn)

4280,00

2,52%

3,13%

-16,18%

-39,93%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,66%

Ngô

(US cent/bushel)

441,7743

0,29%

-1,06%

2,80%

0,23%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics