menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/9/2025

08:33 18/09/2025

Hôm nay 18/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1041,43

-0,22%

0,77%

2,81%

2,78%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

529,05

0,15%

1,45%

6,13%

-6,45%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

567,00

-0,96%

-2,91%

-5,18%

10,20%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4452,00

0,09%

-0,02%

-1,50%

14,77%

Phô mai

(USD/lb)

1,8090

0,00%

0,09%

2,26%

-21,52%

Sữa

(USD/cwt)

17,64

0,23%

-0,11%

1,26%

-24,29%

Cao su

(US cent/kg)

174,70

0,29%

0,34%

1,98%

-9,43%

Nước cam

(US cent/lb)

253,95

-5,58%

0,00%

5,64%

-48,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

375,65

-8,23%

-5,48%

9,33%

43,83%

Bông

(US cent/lb)

65,604

-0,26%

0,54%

-0,66%

-6,87%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5900

-1,28%

-0,60%

-7,35%

-25,32%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,72

-0,06%

-0,56%

-2,83%

7,89%

Yến mạch

(US cent/bushel)

322,0176

0,32%

1,26%

-2,71%

-11,66%

Vải len

(AUD/100kg)

1319,00

0,00%

2,17%

6,46%

20,13%

Đường thô

(US cent/lb)

15,54

-2,26%

-2,18%

-4,37%

-26,45%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7385,00

0,19%

-1,11%

-8,23%

-5,07%

Chè

(INR/kg)

192,23

2,39%

2,39%

-3,16%

-19,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,90

0,71%

0,57%

1,24%

21,88%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,50

-0,58%

0,64%

-0,95%

1,19%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,00

0,52%

-0,43%

-0,72%

-1,31%

(EUR/tấn)

5480,00

-0,49%

-7,90%

-20,58%

-31,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,20

3,80%

1,23%

-3,53%

-73,55%

Ngô

(US cent/bushel)

425,7658

-0,23%

1,43%

12,19%

4,93%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics