menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/7/2025

09:27 21/07/2025

Hôm nay 21/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1020,56

-0,70%

1,98%

-3,58%

-8,62%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

544,60

-0,30%

0,57%

-1,47%

-0,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

668,00

1,06%

0,07%

8,44%

33,44%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4316,00

2,47%

3,38%

5,22%

8,99%

Phô mai

(USD/lb)

1,7720

0,00%

0,74%

-7,67%

-9,50%

Sữa

(USD/cwt)

17,45

0,06%

0,46%

-6,53%

-12,09%

Cao su

(US cent/kg)

168,10

0,48%

1,08%

2,63%

3,32%

Nước cam

(US cent/lb)

318,70

1,92%

1,55%

36,20%

-27,48%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

303,60

-1,17%

5,20%

-4,35%

27,46%

Bông

(US cent/lb)

67,024

-0,22%

1,01%

4,47%

-4,42%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,3992

0,28%

-2,29%

-7,54%

-14,76%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

697,70

-0,37%

2,14%

-3,20%

3,80%

Yến mạch

(US cent/bushel)

363,0098

-0,88%

-1,09%

-1,02%

6,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1221,00

0,00%

0,74%

1,16%

10,30%

Đường thô

(US cent/lb)

16,82

0,48%

3,19%

5,18%

-8,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7800,00

6,72%

-4,61%

-18,90%

0,82%

Chè

(INR/kg)

201,65

-2,09%

-2,09%

-5,88%

-9,23%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1271,00

0,93%

2,67%

0,89%

40,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,00

-1,20%

2,16%

-5,41%

-2,71%

Lúa mạch

(INR/kg)

2234,00

-0,36%

0,27%

0,38%

4,66%

(EUR/tấn)

7184,00

-0,47%

-1,06%

-3,89%

4,94%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,60

-0,93%

-5,36%

-36,14%

-71,27%

Ngô

(US cent/bushel)

407,0094

-0,36%

1,75%

-2,92%

-1,93%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics