menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/10/2025

09:19 23/10/2025

Hôm nay 23/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,33

0,15%

2,53%

2,71%

4,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

504,45

0,14%

0,39%

-2,90%

-13,25%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

599,50

-2,20%

-4,31%

3,45%

13,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4423,00

-0,70%

-2,10%

0,98%

-3,89%

Phô mai

(USD/lb)

1,7420

-0,11%

0,17%

-3,81%

-11,26%

Sữa

(USD/cwt)

16,95

-0,18%

0,53%

-4,13%

-25,49%

Cao su

(US cent/kg)

172,30

1,29%

1,12%

0,23%

-11,37%

Nước cam

(US cent/lb)

175,90

-5,38%

-8,86%

-28,13%

-64,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

423,95

2,51%

7,36%

21,08%

68,26%

Bông

(US cent/lb)

63,818

0,26%

0,14%

0,21%

-10,84%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2910

0,30%

-3,73%

-9,97%

-31,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,98

0,14%

-0,62%

-0,69%

-3,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

300,7643

-0,41%

3,18%

-2,59%

-20,17%

Vải len

(AUD/100kg)

1456,00

0,00%

-4,02%

8,33%

27,94%

Đường thô

(US cent/lb)

15,13

-0,72%

-3,57%

-3,38%

-32,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6298,00

6,46%

8,42%

-9,93%

-9,63%

Chè

(INR/kg)

191,81

61,20%

61,20%

2,22%

17,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1412,60

0,33%

0,16%

4,51%

17,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,75

1,51%

1,13%

-0,05%

-7,32%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,00

1,59%

1,74%

-0,51%

-2,97%

(EUR/tấn)

5563,00

0,69%

1,37%

-1,10%

-24,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

423,2857

0,07%

0,36%

-0,23%

0,42%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics