menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/12/2025

09:02 23/12/2025

Hôm nay 23/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1054,41

0,11%

-0,78%

-6,13%

8,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

514,79

-0,14%

1,04%

-1,43%

-3,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,50

-2,24%

-2,51%

1,02%

-4,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4016,00

0,73%

1,39%

-0,96%

-11,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,5180

-0,20%

-0,33%

-13,21%

-17,90%

Sữa

(USD/cwt)

15,77

0,00%

-0,25%

-8,21%

-15,49%

Cao su

(US cent/kg)

175,00

-0,17%

0,75%

2,16%

-6,32%

Nước cam

(US cent/lb)

209,25

0,00%

24,56%

52,91%

-58,65%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

348,20

2,22%

-3,36%

-14,54%

6,90%

Bông

(US cent/lb)

63,610

-0,22%

0,81%

3,53%

-7,57%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,7955

-0,45%

3,06%

-6,05%

-30,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

601,18

-0,24%

0,52%

-6,68%

-3,19%

Yến mạch

(US cent/bushel)

291,3031

-2,17%

5,07%

-3,22%

-12,39%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

-0,06%

1,78%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

15,00

0,00%

1,22%

1,22%

-23,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5880,00

0,60%

-1,97%

15,52%

-50,29%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1429,00

-0,13%

-0,32%

1,65%

13,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

455,75

0,33%

-4,15%

-5,15%

-13,16%

Lúa mạch

(INR/kg)

2290,00

0,09%

-0,56%

-0,43%

-4,82%

(EUR/tấn)

4225,00

-0,59%

2,13%

-17,56%

-40,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-78,11%

Ngô

(US cent/bushel)

447,0287

0,01%

2,41%

5,49%

-0,33%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics