menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/12/2025

09:03 22/12/2025

Hôm nay 22/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,46

0,21%

-1,89%

-6,39%

8,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

511,77

0,40%

-1,72%

-2,01%

-5,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

557,00

0,00%

-0,18%

3,53%

-2,12%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3906,00

-1,83%

-2,79%

-5,95%

-11,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,5210

-0,13%

-0,33%

-13,09%

-17,96%

Sữa

(USD/cwt)

15,77

-0,13%

-0,76%

-8,37%

-15,58%

Cao su

(US cent/kg)

175,30

-0,40%

1,80%

1,45%

-7,40%

Nước cam

(US cent/lb)

198,10

11,23%

21,42%

30,07%

-61,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

341,21

0,17%

-5,30%

-16,26%

4,76%

Bông

(US cent/lb)

63,647

-0,16%

-0,46%

3,59%

-8,33%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,7298

-0,56%

-0,21%

-6,58%

-30,55%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

590,18

1,47%

-1,95%

-8,39%

-2,92%

Yến mạch

(US cent/bushel)

295,2708

-0,92%

5,08%

-1,90%

-13,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

-0,06%

1,78%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

14,85

0,21%

-0,67%

0,21%

-23,89%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5850,08

0,09%

-0,44%

14,93%

-49,40%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1430,90

-0,01%

-0,10%

2,14%

13,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

454,25

-1,46%

-4,52%

-6,20%

-12,01%

Lúa mạch

(INR/kg)

2290,00

0,09%

-0,56%

-0,43%

-4,82%

(EUR/tấn)

4250,00

-0,30%

2,09%

-17,07%

-39,75%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-12,16%

-77,97%

Ngô

(US cent/bushel)

444,7765

0,23%

1,14%

4,96%

-0,66%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics