menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/12/2025

08:26 19/12/2025

Hôm nay 19/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,69

-0,05%

-2,35%

-6,33%

7,90%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

507,23

-0,10%

-4,16%

-3,75%

-4,84%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

557,00

-1,42%

0,09%

4,01%

-1,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3981,00

0,05%

-0,92%

-4,14%

-10,22%

Phô mai

(USD/lb)

1,5169

-0,40%

-0,60%

-13,32%

-18,18%

Sữa

(USD/cwt)

15,79

-0,25%

-0,50%

-8,25%

-15,38%

Cao su

(US cent/kg)

176,00

0,80%

2,09%

1,97%

-7,08%

Nước cam

(US cent/lb)

179,75

0,00%

10,17%

18,02%

-65,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

344,93

-0,02%

-13,16%

-15,15%

6,68%

Bông

(US cent/lb)

63,574

0,01%

-0,40%

3,07%

-6,65%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,5750

2,08%

-2,89%

-4,54%

-31,97%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

588,91

0,09%

-2,90%

-9,43%

-3,25%

Yến mạch

(US cent/bushel)

298,0184

0,26%

4,20%

-2,53%

-15,15%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

-0,06%

1,78%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

14,47

0,01%

-4,17%

-1,29%

-25,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5928,41

0,01%

-5,58%

16,06%

-50,04%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,00

-0,11%

-0,18%

2,06%

13,57%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,00

-1,28%

-3,71%

-4,65%

-12,06%

Lúa mạch

(INR/kg)

2301,00

0,63%

-0,11%

0,00%

-4,07%

(EUR/tấn)

4263,00

1,45%

2,72%

-16,71%

-40,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,66%

Ngô

(US cent/bushel)

444,0613

-0,10%

0,75%

4,12%

-0,49%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics