menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/11/2025

09:30 26/11/2025

Hôm nay 26/11/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1126,52

0,16%

-0,86%

5,55%

13,93%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

524,81

-0,46%

-2,23%

-0,23%

-2,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,00

0,93%

-1,54%

-5,56%

-8,20%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3985,00

-0,13%

-5,70%

-8,85%

-16,93%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

0,00%

0,17%

0,69%

-1,91%

Sữa

(USD/cwt)

17,19

0,06%

-0,23%

1,84%

-13,49%

Cao su

(US cent/kg)

172,60

0,76%

-0,23%

-0,92%

-7,85%

Nước cam

(US cent/lb)

141,00

3,03%

-10,87%

-27,21%

-72,99%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

415,05

1,87%

-0,07%

6,40%

33,04%

Bông

(US cent/lb)

61,578

-2,21%

-1,16%

-4,62%

-13,14%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2257

0,55%

1,19%

-0,58%

-32,59%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

647,59

-0,08%

-0,43%

4,59%

14,54%

Yến mạch

(US cent/bushel)

302,7994

-2,32%

-2,79%

1,95%

-9,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1514,00

0,00%

3,84%

6,10%

33,16%

Đường thô

(US cent/lb)

14,90

0,54%

1,36%

3,04%

-31,13%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

0,91

-99,98%

-99,98%

-99,99%

-99,99%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1402,80

-0,21%

0,13%

-1,27%

7,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,25

0,57%

-0,41%

1,74%

-4,59%

Lúa mạch

(INR/kg)

2309,50

-0,04%

0,35%

0,00%

-4,25%

(EUR/tấn)

5127,00

0,04%

0,41%

-8,45%

-33,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,02%

Ngô

(US cent/bushel)

424,2873

0,19%

-1,27%

-1,04%

2,05%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics